Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu và áp dụng đúng các quy tắc ngữ pháp cơ bản là nền tảng vững chắc nhất. Trong đó, cách thêm các hậu tố như -ed, -ing, -s, và -es vào cuối từ là một trong những kiến thức cốt lõi mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Những chiếc đuôi nhỏ bé này có vai trò cực kỳ quan trọng: chúng giúp hình thành thì quá khứ, các thì tiếp diễn, danh từ số nhiều và chia động từ cho ngôi thứ ba số ít.
Việc áp dụng sai các quy tắc này không chỉ ảnh hưởng đến điểm số trong các bài kiểm tra mà còn gây khó hiểu trong giao tiếp. Bài viết này sẽ hệ thống hóa một cách rõ ràng và chi tiết tất cả các quy tắc, từ những trường hợp thông thường đến các ngoại lệ đặc biệt, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên.
1. Quy tắc thêm đuôi "-ED" vào sau động từ
Đuôi -ed thường được sử dụng để hình thành động từ ở thì quá khứ đơn hoặc dạng quá khứ phân từ.
Quy tắc chung: Thêm
ED
vào sau hầu hết các động từ.Ví dụ:
play
→played
,work
→worked
.
Tận cùng bằng "e": Nếu động từ đã kết thúc bằng
e
, bạn chỉ cần thêmd
.Ví dụ:
die
→died
,like
→liked
.
Tận cùng bằng "y":
Nếu trước
y
là một phụ âm, đổiy
thànhi
rồi thêmed
.Ví dụ:
study
→studied
,cry
→cried
.
Nếu trước
y
là một nguyên âm, chỉ cần thêmed
.Ví dụ:
play
→played
,stay
→stayed
.
Quy tắc nhân đôi phụ âm cuối:
Động từ 1 âm tiết: Nếu kết thúc bằng 1 phụ âm (trừ h, w, x, y) và trước đó là 1 nguyên âm, hãy nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm
ed
.Ví dụ:
stop
→stopped
,plan
→planned
.
Động từ 2 âm tiết: Nếu trọng âm rơi vào âm cuối và có cấu trúc tương tự (kết thúc bằng 1 phụ âm, trước là 1 nguyên âm), ta cũng nhân đôi phụ âm cuối.
Ví dụ:
prefer
→preferred
,permit
→permitted
.
Động từ bất quy tắc: Các động từ này không theo quy tắc trên và cần được học thuộc trong bảng động từ bất quy tắc (ví dụ:
go
→went
,eat
→ate
).
2. Quy tắc thêm đuôi "-ING" vào sau động từ
Đuôi -ing được dùng để tạo thành các thì tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn...) hoặc danh động từ.
Quy tắc chung: Thêm
ING
vào sau hầu hết các động từ.Ví dụ:
do
→doing
,go
→going
.
Tận cùng bằng "e": Bỏ
e
rồi thêming
.Ví dụ:
write
→writing
,make
→making
.Ngoại lệ:
dye
→dyeing
(nhuộm),singe
→singeing
(làm cháy sém).
Tận cùng bằng "ie": Đổi
ie
thànhy
rồi thêming
.Ví dụ:
die
→dying
,lie
→lying
.
Quy tắc nhân đôi phụ âm cuối: Quy tắc này tương tự như khi thêm đuôi
-ed
.Động từ 1 âm tiết:
run
→running
,sit
→sitting
.Động từ 2 âm tiết (trọng âm ở âm cuối):
begin
→beginning
.
Tận cùng bằng "c": Thêm
k
rồi mới thêming
.Ví dụ:
panic
→panicking
.
Tận cùng bằng "l": Theo Anh-Anh,
l
thường được nhân đôi (travel
→travelling
), trong khi Anh-Mỹ thì không (travel
→traveling
).
3. Quy tắc thêm "-S" và "-ES"
Đuôi -s/-es được dùng cho động từ ở thì hiện tại đơn (ngôi thứ ba số ít) và danh từ số nhiều.
Quy tắc chung: Thêm
S
vào sau hầu hết các từ.Ví dụ:
work
→works
,pen
→pens
.
Trường hợp thêm "ES": Thêm
ES
vào sau các từ tận cùng bằng s, x, z, sh, ch, o.Ví dụ:
teach
→teaches
,box
→boxes
,tomato
→tomatoes
.
Tận cùng bằng "y":
Nếu trước
y
là một phụ âm, đổiy
thànhi
rồi thêmes
.Ví dụ:
study
→studies
,baby
→babies
.
Nếu trước
y
là một nguyên âm, chỉ cần thêms
.Ví dụ:
play
→plays
,boy
→boys
.
Ngoại lệ với đuôi "o": Các từ vay mượn hoặc viết tắt thường chỉ thêm
s
.Ví dụ:
radio
→radios
,piano
→pianos
,photo
→photos
.
Danh từ tận cùng bằng "f" hoặc "fe": Nhiều trường hợp đổi
f/fe
thànhves
.Ví dụ:
knife
→knives
,wife
→wives
,leaf
→leaves
.
Danh từ bất quy tắc:
Thay đổi nguyên âm:
man
→men
,woman
→women
,tooth
→teeth
,foot
→feet
.Thêm đuôi khác:
child
→children
,ox
→oxen
.Nguồn gốc Latin/Hy Lạp:
bacterium
→bacteria
,crisis
→crises
,phenomenon
→phenomena
.Dạng số ít và số nhiều giống nhau:
sheep
→sheep
,deer
→deer
,fish
→fish
.