15/10/2018

Hướng Dẫn Toàn Tập: Cách Dùng và Phát Âm Đuôi "-S/-ES" trong Tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, việc thêm đuôi "-s" hoặc "-es" vào danh từ và động từ là một trong những kiến thức ngữ pháp nền tảng và quan trọng nhất. Đây là quy tắc cơ bản để hình thành danh từ số nhiều và chia động từ ở thì hiện tại đơn với ngôi thứ ba số ít. Mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng có rất nhiều quy tắc, trường hợp đặc biệt và cả cách phát âm khác nhau có thể gây nhầm lẫn cho người mới học.


Bài viết này sẽ là một cẩm nang toàn diện, hệ thống hóa tất cả các quy tắc liên quan đến đuôi "-s/-es". Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu từ cách thêm đuôi vào các loại danh từ và động từ khác nhau, cho đến cách phát âm chuẩn xác để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Hãy cùng bắt đầu để nắm vững phần kiến thức cốt lõi này nhé!


Phần 1: Quy Tắc Thêm "-s/-es" để Tạo Danh Từ Số Nhiều

1. Quy tắc chung: Thêm "-s"

Hầu hết các danh từ trong tiếng Anh khi chuyển sang dạng số nhiều chỉ cần thêm -s vào cuối.

  • Ví dụ: boyboys, househouses, dogdogs.

2. Trường hợp thêm "-es"

Các danh từ có tận cùng bằng -s, -sh, -ch, -x, -z sẽ được thêm -es khi chuyển sang số nhiều.

  • Ví dụ: busbuses, dishdishes, churchchurches, boxboxes.

3. Danh từ tận cùng bằng "y"

  • Nếu trước -y là một phụ âm, ta đổi -y thành -i rồi thêm -es.

    • Ví dụ: babybabies, countrycountries, partyparties.

  • Nếu trước -y là một nguyên âm (a, e, i, o, u), ta giữ nguyên và chỉ thêm -s.

    • Ví dụ: boyboys, daydays, toytoys.

4. Danh từ tận cùng bằng "o"

  • Nếu trước -o là một phụ âm, ta thường thêm -es.

    • Ví dụ: potatopotatoes, tomatotomatoes, heroheroes.

  • Nếu trước -o là một nguyên âm, hoặc là từ mượn/viết tắt, ta chỉ thêm -s.

    • Ví dụ: radioradios, zoozoos, photophotos, pianopianos.

5. Danh từ tận cùng bằng "f" hoặc "fe"

  • Nhiều danh từ tận cùng bằng -f hoặc -fe sẽ được đổi thành -ves ở dạng số nhiều.

    • Ví dụ: knifeknives, wifewives, leafleaves, wolfwolves.

  • Ngoại lệ: Một số từ chỉ cần thêm -s.

    • Ví dụ: roofroofs, beliefbeliefs, chefchefs.

6. Danh từ Bất quy tắc và các trường hợp đặc biệt

Tiếng Anh có nhiều danh từ số nhiều không theo quy tắc nào cả. Cách tốt nhất là học thuộc.

  • Thay đổi hoàn toàn:

    • manmen

    • womanwomen

    • childchildren

    • personpeople

    • footfeet

    • toothteeth

    • mousemice

    • goosegeese

  • Dạng số ít và số nhiều giống nhau:

    • sheepsheep

    • deerdeer

    • fishfish (dùng fishes khi nói về nhiều loài cá khác nhau)

    • seriesseries

    • speciesspecies

  • Danh từ luôn ở dạng số nhiều: (thường là những vật có hai phần)

    • scissors (cái kéo), jeans (quần jeans), pants (quần dài), glasses (kính mắt), clothes (quần áo).

  • Danh từ kết thúc bằng "-s" nhưng là số ít: (thường là tên môn học, bệnh tật, trò chơi)

    • news (tin tức), mathematics (toán học), physics (vật lý), economics (kinh tế học), measles (bệnh sởi).


Phần 2: Quy Tắc Thêm "-s/-es" cho Động Từ ở Thì Hiện Tại Đơn

Trong thì hiện tại đơn, động từ chỉ cần thêm -s/-es khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He, She, It, hoặc danh từ số ít). Quy tắc thêm đuôi hoàn toàn giống với quy tắc thêm vào danh từ.

  1. Thêm "-es" với các động từ tận cùng là -s, -sh, -ch, -x, -z, -o.

    • Ví dụ: watchwatches, washwashes, gogoes, missmisses.

  2. Với động từ tận cùng là "y":

    • Nếu trước -yphụ âm, đổi -y thành -i và thêm -es.

      • Ví dụ: studystudies, crycries.

    • Nếu trước -ynguyên âm, giữ nguyên và thêm -s.

      • Ví dụ: playplays, enjoyenjoys.

  3. Các trường hợp còn lại chỉ cần thêm -s.

    • Ví dụ: workworks, livelives, seesees.


Phần 3: Hướng Dẫn Phát Âm Đuôi "-s/-es" và "-ed"

1. Cách Phát Âm Đuôi "-s/-es"

Có 3 cách phát âm chính:

  • Phát âm là /s/: Khi từ gốc kết thúc bằng các phụ âm vô thanh: /p/, /f/, /k/, /t/, /θ/.

    • Ví dụ: stops /stɒps/, laughs /lɑ:fs/, cooks /kʊks/, units /'ju:nits/.

  • Phát âm là /iz/: Khi từ gốc kết thúc bằng các âm gió (xuýt): /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/. (Thường được thể hiện bằng các chữ cái: -s, -ss, -z, -sh, -ch, -x, -ge).

    • Ví dụ: classes /'klɑ:siz/, washes /'wɒʃiz/, watches /'wɒt∫iz/, changes /'t∫eindʒiz/.

  • Phát âm là /z/: Với các trường hợp còn lại (khi từ gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc các phụ âm hữu thanh khác).

    • Ví dụ: plays /pleɪz/, bags /bægz/, opens /'əʊpənz/.

2. Mở rộng: Cách Phát Âm Đuôi "-ed"

Tương tự, đuôi "-ed" của động từ quá khứ cũng có 3 cách phát âm:

  • Phát âm là /ɪd/: Khi động từ gốc kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.

    • Ví dụ: wanted /'wɒntɪd/, needed /'ni:dɪd/.

  • Phát âm là /t/: Khi động từ gốc kết thúc bằng các phụ âm vô thanh: /p/, /f/, /k/, /s/, /ʃ/, /tʃ/.

    • Ví dụ: stopped /stɒpt/, cooked /kʊkt/, washed /wɒʃt/.

  • Phát âm là /d/: Với các trường hợp còn lại (khi động từ gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc các phụ âm hữu thanh khác).

    • Ví dụ: played /pleɪd/, opened /'əʊpənd/.

  • Lưu ý: Một số tính từ kết thúc bằng -ed luôn được phát âm là /ɪd/.

    • Ví dụ: naked /'neɪkɪd/, blessed /'blesɪd/, learned (uyên bác) /'lɜ:nɪd/.