22/09/2020

Nâng Tầm Tiếng Anh Của Bạn Với 15 Cụm Từ Giao Tiếp Cực "Tây"

Bạn có bao giờ cảm thấy tiếng Anh của mình hơi "sách vở" và thiếu tự nhiên không? Để giao tiếp trôi chảy và hiệu quả như người bản xứ, việc sử dụng thành ngữ (idioms) và các cụm từ thông dụng là một bí quyết cực kỳ quan trọng. Chúng không chỉ giúp câu nói của bạn trở nên sinh động, giàu hình ảnh mà còn thể hiện bạn thực sự am hiểu về văn hóa của họ.



Sau đây là 15 cụm từ tiếng Anh cực hay và phổ biến mà bạn nên "bỏ túi" ngay để cuộc trò chuyện của mình trở nên thú vị và tự nhiên hơn nhé!

1. Get the ball rolling

Cụm từ này có nghĩa là bắt đầu một điều gì đó, đặc biệt là những dự án hoặc kế hoạch lớn. Thay vì nói "Let's start," bạn có thể dùng cụm từ này để nghe chuyên nghiệp và chủ động hơn.

  • Ví dụ:

    • We need to get this project started as soon as possible. I’m hoping you will help me get the ball rolling. (Chúng ta cần phải khởi động dự án này càng sớm càng tốt. Tôi hy vọng cậu sẽ giúp tôi bắt đầu nó.)

    • Let’s get the ball rolling! (Chúng ta hãy bắt đầu thôi!)

2. Drop someone a line

Muốn nhắn nhủ ai đó giữ liên lạc một cách thân mật? Hãy dùng "drop someone a line". Nó có nghĩa là viết thư hoặc email cho ai đó.

  • Ví dụ:

    • It was good to meet you and I hope we can see each other again. Drop me a line when you have time. (Thật tuyệt vì được gặp bạn và mình hy vọng sẽ gặp lại. Hãy viết mail cho mình khi bạn có thời gian nhé.)

3. Give somebody a hard time

Cụm từ này có nghĩa là làm khó ai đó hoặc gây rắc rối cho họ. Đây là cách diễn đạt rất tự nhiên khi bạn muốn phàn nàn về việc bị ai đó gây khó dễ.

  • Ví dụ:

    • If you don’t finish your project, the manager is going to give you a hard time. (Nếu cậu không hoàn thành dự án thì coi chừng sếp sẽ làm khó cậu đấy.)

    • My boss always gives me a hard time no matter how much I try. (Sếp mình luôn làm khó mình dù mình có cố gắng nhiều thế nào đi nữa.)

4. Keep someone posted

Khi bạn muốn hứa sẽ cập nhật thông tin mới nhất về một tình hình nào đó cho ai, hãy dùng "keep someone posted."

  • Ví dụ:

    • Before leaving the hospital, Jane requested that the doctor keep her posted of her mother's situation. (Trước khi về, Jane yêu cầu bác sĩ thông báo cho cô biết tình hình của mẹ cô ấy.)

    • We don't have a definite plan yet, but I'll keep you posted. (Chúng tôi chưa có kế hoạch chắc chắn, nhưng tôi sẽ báo cho bạn biết tin tức mới nhất.)

5. Read one’s mind

Bạn và người đối diện có cùng một suy nghĩ? Cụm từ "read one's mind" (đọc được suy nghĩ của ai đó) chính là cách nói hoàn hảo để diễn tả sự tâm đầu ý hợp này.

  • Ví dụ:

    • A: “Do you want to go for a walk?” (Đi dạo không?)

    • B: “You read my mind. That’s exactly what I was thinking too.” (Thật đúng ý mình, mình cũng đang nghĩ đến điều đó.)

6. You’ve got to be kidding

Đây là một câu cảm thán tuyệt vời để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không thể tin nổi trước một điều gì đó, thường là những chuyện gây khó chịu. Nó có nghĩa là "Bạn đùa tôi đấy à?".

  • Ví dụ:

    • A: “Hey Teo, Mom told me to tell you that you shouldn’t stay out too late.” (Tèo, mẹ bảo anh đừng đi chơi khuya đấy.)

    • B: “You’ve got to be kidding me, I’m 30 years old!” (Mày đùa tao à, anh 30 tuổi rồi đấy!)

7. Keep an eye on someone/something

Khi bạn cần nhờ ai đó để mắt hoặc trông chừng giúp một người hay một vật gì đó, hãy dùng cụm từ rất thông dụng này.

  • Ví dụ:

    • Keep an eye on my suitcase while I buy my ticket, please. (Làm ơn trông chừng cái vali của tôi trong khi tôi mua vé nhé.)

    • Can you keep an eye on the baby for 5 minutes? (Bạn có thể trông chừng đứa bé 5 phút được không?)

8. Regardless of (something)

Cụm từ này có nghĩa là bất chấp, không quan tâm đến một điều gì đó. Nó rất hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh một hành động sẽ vẫn diễn ra dù có trở ngại.

  • Ví dụ:

    • Regardless of the weather, we are going to go fishing tomorrow morning. (Bất kể thời tiết thế nào, chúng ta vẫn sẽ đi câu cá vào sáng mai.)

    • Imagine that you can buy whatever you want regardless of the price. (Hãy tưởng tượng bạn có thể mua bất cứ thứ gì mình muốn mà không cần quan tâm đến giá cả.)

9. Take it easy

Đây là một lời khuyên cực kỳ phổ biến, có nghĩa là "hãy bình tĩnh" hoặc "thư giãn đi." Dùng nó để trấn an ai đó đang tức giận hoặc lo lắng.

  • Ví dụ:

    • Take it easy. She’s just kidding. (Thoải mái đi, cô ấy chỉ đùa thôi mà.)

    • Your problem is only a piece of cake. Take it easy! (Vấn đề của bạn dễ thôi mà. Bình tĩnh nào!)

10. Give someone a hand

Thay vì nói "Can you help me?", bạn có thể dùng "Can you give me a hand?" để nhờ giúp đỡ một tay. Đây là cách nói rất thân thiện và tự nhiên.

  • Ví dụ:

    • I want to move this table to the living room. Can you give me a hand? (Tôi muốn chuyển cái bàn này vào phòng khách. Bạn có thể giúp tôi một tay không?)

11. Dirt cheap

Khi một thứ gì đó cực kỳ rẻ, bạn có thể mô tả nó là "dirt cheap," tương đương với "rẻ như bèo" trong tiếng Việt.

  • Ví dụ:

    • In Vietnam, many types of fruits are dirt cheap when they are in season. (Ở Việt Nam, nhiều loại trái cây rẻ như bèo khi vào mùa.)

12. Living paycheck to paycheck

Thành ngữ này mô tả tình trạng tài chính khó khăn, khi một người chỉ sống dựa vào tiền lương hàng tháng mà không có tiền tiết kiệm hay dư dả.

  • Ví dụ:

    • If you aren’t making more, you need to spend less to stop living paycheck to paycheck. (Nếu bạn không thể kiếm được nhiều tiền hơn, hãy chi tiêu ít lại để chấm dứt việc sống dựa vào tiền lương hàng tháng.)

13. Be sick and tired of

Khi bạn đã chán ngấy đến tận cổ một việc gì đó, hãy dùng cụm từ này để nhấn mạnh sự mệt mỏi và không thể chịu đựng được nữa.

  • Ví dụ:

    • I’m sick and tired of doing housework. (Tôi chán ngấy việc nhà rồi.)

    • I’m sick and tired of eating the same thing for lunch everyday. (Tôi phát ốm vì trưa nào cũng ăn một món.)

14. As easy as pie

Thành ngữ này có nghĩa là cực kỳ dễ dàng, tương đương với "dễ như ăn cháo" của Việt Nam.

  • Ví dụ:

    • He said it is a difficult problem, but it seems as easy as pie to me! (Anh ta nói đó là một vấn đề khó, nhưng với tôi nó dễ như ăn cháo!)

15. Bored to death

Để diễn tả cảm giác chán đến chết, không có gì để làm, đây là cụm từ hoàn hảo.

  • Ví dụ:

    • There is nothing new. I’m bored to death. (Chẳng có gì mới cả. Tôi chán đến chết mất.)


Hy vọng 15 cụm từ trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày!

Trân trọng,