05/10/2016

Giải Mã "Mật Ngữ" Tiếng Anh: Cẩm Nang Chinh Phục Các Từ Viết Tắt Thông Dụng

Bạn đã bao giờ đọc một email từ đối tác nước ngoài và khựng lại trước chữ "ASAP"? Hay đang xem một bộ phim Mỹ và không hiểu tại sao nhân vật lại nói "FYI"? Từ những văn bản học thuật trang trọng đến những dòng tin nhắn trò chuyện thân mật, tiếng Anh hiện đại tràn ngập các từ viết tắt. Chúng giống như những "mật mã" có thể khiến người học bối rối, nhưng một khi đã nắm vững, chúng lại là chiếc chìa khóa vàng giúp bạn giao tiếp tự nhiên, hiệu quả và sành điệu như người bản xứ.

Đừng xem chúng là rào cản, hãy coi chúng là một phần thú vị và không thể thiếu của ngôn ngữ. Bài viết này sẽ là cuốn cẩm nang toàn diện, giúp bạn giải mã và tự tin sử dụng những từ viết tắt thông dụng nhất, mở ra một cánh cửa mới trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.

Các Từ Viết Tắt Theo Từng Lĩnh Vực Cụ Thể

Để dễ dàng ghi nhớ và áp dụng, chúng ta hãy cùng phân loại các từ viết tắt này theo từng nhóm chủ đề nhé.

1. Giao Tiếp Hằng Ngày & Văn Viết Phổ Thông

  • e.g. (exempli gratia): Ví dụ, chẳng hạn

  • etc. (et cetera): Vân vân

  • P.S. (postscript): Tái bút (dùng ở cuối thư, email)

  • i.e. (id est): Tức là, có nghĩa là (dùng để giải thích rõ hơn)

  • a.m. (ante meridiem): Trước 12 giờ trưa (buổi sáng)

  • p.m. (post meridiem): Sau 12 giờ trưa (buổi chiều, tối)

  • AD (Anno Domini): Sau Công nguyên

  • BC (Before Christ): Trước Công nguyên

  • Vs. (versus): Chống lại, đấu với

  • W.C (Water Closet): Nhà vệ sinh

  • N.B (Nota Bene): Lưu ý, chú ý (dùng để nhấn mạnh một điểm quan trọng)

2. Trong Công Việc, Học Thuật & Chức Danh

  • M.C (Master of Ceremony): Người dẫn chương trình

  • V.I.P (Very Important Person): Nhân vật rất quan trọng

  • C/C (Carbon Copy): Bản sao (thường dùng là CC trong email)

  • ID (Identification): Giấy tờ tùy thân, nhận dạng

  • Mr., Mrs.: Ông, Bà

  • B.A (Bachelor of Arts): Cử nhân khoa học xã hội & nhân văn

  • B.S (Bachelor of Science): Cử nhân khoa học tự nhiên

  • M.A (Master of Arts): Thạc sĩ khoa học xã hội & nhân văn

  • MBA (Master of Business Administration): Thạc sĩ Quản trị kinh doanh

  • Ph.D (Doctor of Philosophy): Tiến sĩ

  • Dr. (Doctor): Bác sĩ, Tiến sĩ

  • Jr. (Junior): Dùng cho người con khi trùng tên với cha

  • Sr. (Senior): Dùng cho người cha khi trùng tên với con

  • p.p (per procurationem): Thừa lệnh, thay mặt

  • Dept (Department): Phòng, ban, khoa

  • Dist (District): Quận, huyện

3. Công Nghệ & Kỹ Thuật

  • ATM (Automatic Teller Machine): Máy rút tiền tự động

  • A.V (Audio-Visual): Nghe nhìn

  • A.C (Alternating Current): Dòng điện xoay chiều

  • FDD (Floppy Disk Drive): Ổ đĩa mềm

  • HDD (Hard Disk Drive): Ổ đĩa cứng

  • LCD (Liquid Crystal Display): Màn hình tinh thể lỏng

4. Các Tổ Chức Quốc Tế & Thuật Ngữ

  • FBI (Federal Bureau of Investigation): Cục Điều tra Liên bang Hoa Kỳ

  • CIA (Central Intelligence Agency): Cơ quan Tình báo Trung ương Hoa Kỳ

  • WHO (World Health Organization): Tổ chức Y tế Thế giới

  • UNICEF (United Nations Children’s Fund): Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc

  • AFF (ASEAN Football Federation): Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á

  • AFC (Asian Football Confederation): Liên đoàn bóng đá Châu Á

  • APEC (Asia-Pacific Economic Cooperation): Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương

  • ASEM (Asia-Europe Meeting): Hội nghị thượng đỉnh Á – Âu

  • VAT (Value Added Tax): Thuế giá trị gia tăng

5. "Ngôn Ngữ Chat" & Tin Nhắn (Texting Shorthand)

  • ASAP (As Soon As Possible): Càng sớm càng tốt

  • Btw (By The Way): Nhân tiện, à mà này

  • FYI (For Your Information): Nói cho bạn biết

  • Gtg (Got to go): Tôi phải đi đây

  • Jk (Just kidding): Đùa thôi mà!

  • OMG (Oh My God): Ôi Chúa ơi!

  • Sup (What’s up?): Có chuyện gì thế? Khỏe không?

  • Thx (Thanks): Cảm ơn

  • Cya (See you): Hẹn gặp lại

  • w/BF, w/GF (with Boyfriend, with Girlfriend): Đang ở cùng bạn trai/bạn gái

  • b4 (before): Trước khi

  • cos (because): Bởi vì

  • L8r (later): Lát nữa, sau nhé

  • ROFL (Rolling On the Floor Laughing): Cười lăn lộn, cười bò


Lời Kết: Biến Ngôn Ngữ Thành Đam Mê

Việc học các từ viết tắt không chỉ đơn thuần là ghi nhớ một danh sách từ vựng khô khan. Đó là cách bạn hòa mình vào dòng chảy sống động và chân thực của tiếng Anh, thấu hiểu cách người bản xứ tư duy và giao tiếp để tối ưu hóa thời gian và thể hiện cảm xúc. Mỗi khi bạn nhận ra và sử dụng đúng một từ viết tắt, bạn không chỉ đang nói tiếng Anh, mà bạn đang sống cùng tiếng Anh.


Hãy xem mỗi từ viết tắt như một thử thách nhỏ, một khám phá thú vị. Hãy để ý chúng trong các bài hát, các bộ phim, trong những cuộc trò chuyện trên mạng. Đừng ngại sử dụng chúng! Bởi hành trình học một ngôn ngữ không chỉ là chinh phục các quy tắc ngữ pháp, mà còn là hành trình khám phá một nền văn hóa mới, kết nối với mọi người và làm giàu thêm cho chính tâm hồn mình. Hãy giữ vững ngọn lửa đam mê, vì ngôn ngữ sẽ mở ra cho bạn những thế giới mà bạn chưa từng tưởng tượng tới.