Bạn đã bao giờ đọc một email từ đối tác nước ngoài và khựng lại trước chữ "ASAP"? Hay đang xem một bộ phim Mỹ và không hiểu tại sao nhân vật lại nói "FYI"? Từ những văn bản học thuật trang trọng đến những dòng tin nhắn trò chuyện thân mật, tiếng Anh hiện đại tràn ngập các từ viết tắt. Chúng giống như những "mật mã" có thể khiến người học bối rối, nhưng một khi đã nắm vững, chúng lại là chiếc chìa khóa vàng giúp bạn giao tiếp tự nhiên, hiệu quả và sành điệu như người bản xứ.
Đừng xem chúng là rào cản, hãy coi chúng là một phần thú vị và không thể thiếu của ngôn ngữ. Bài viết này sẽ là cuốn cẩm nang toàn diện, giúp bạn giải mã và tự tin sử dụng những từ viết tắt thông dụng nhất, mở ra một cánh cửa mới trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.
Các Từ Viết Tắt Theo Từng Lĩnh Vực Cụ Thể
Để dễ dàng ghi nhớ và áp dụng, chúng ta hãy cùng phân loại các từ viết tắt này theo từng nhóm chủ đề nhé.
1. Giao Tiếp Hằng Ngày & Văn Viết Phổ Thông
e.g. (exempli gratia): Ví dụ, chẳng hạn
etc. (et cetera): Vân vân
P.S. (postscript): Tái bút (dùng ở cuối thư, email)
i.e. (id est): Tức là, có nghĩa là (dùng để giải thích rõ hơn)
a.m. (ante meridiem): Trước 12 giờ trưa (buổi sáng)
p.m. (post meridiem): Sau 12 giờ trưa (buổi chiều, tối)
AD (Anno Domini): Sau Công nguyên
BC (Before Christ): Trước Công nguyên
Vs. (versus): Chống lại, đấu với
W.C (Water Closet): Nhà vệ sinh
N.B (Nota Bene): Lưu ý, chú ý (dùng để nhấn mạnh một điểm quan trọng)
2. Trong Công Việc, Học Thuật & Chức Danh
M.C (Master of Ceremony): Người dẫn chương trình
V.I.P (Very Important Person): Nhân vật rất quan trọng
C/C (Carbon Copy): Bản sao (thường dùng là CC trong email)
ID (Identification): Giấy tờ tùy thân, nhận dạng
Mr., Mrs.: Ông, Bà
B.A (Bachelor of Arts): Cử nhân khoa học xã hội & nhân văn
B.S (Bachelor of Science): Cử nhân khoa học tự nhiên
M.A (Master of Arts): Thạc sĩ khoa học xã hội & nhân văn
MBA (Master of Business Administration): Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Ph.D (Doctor of Philosophy): Tiến sĩ
Dr. (Doctor): Bác sĩ, Tiến sĩ
Jr. (Junior): Dùng cho người con khi trùng tên với cha
Sr. (Senior): Dùng cho người cha khi trùng tên với con
p.p (per procurationem): Thừa lệnh, thay mặt
Dept (Department): Phòng, ban, khoa
Dist (District): Quận, huyện
3. Công Nghệ & Kỹ Thuật
ATM (Automatic Teller Machine): Máy rút tiền tự động
A.V (Audio-Visual): Nghe nhìn
A.C (Alternating Current): Dòng điện xoay chiều
FDD (Floppy Disk Drive): Ổ đĩa mềm
HDD (Hard Disk Drive): Ổ đĩa cứng
LCD (Liquid Crystal Display): Màn hình tinh thể lỏng
4. Các Tổ Chức Quốc Tế & Thuật Ngữ
FBI (Federal Bureau of Investigation): Cục Điều tra Liên bang Hoa Kỳ
CIA (Central Intelligence Agency): Cơ quan Tình báo Trung ương Hoa Kỳ
WHO (World Health Organization): Tổ chức Y tế Thế giới
UNICEF (United Nations Children’s Fund): Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc
AFF (ASEAN Football Federation): Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á
AFC (Asian Football Confederation): Liên đoàn bóng đá Châu Á
APEC (Asia-Pacific Economic Cooperation): Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
ASEM (Asia-Europe Meeting): Hội nghị thượng đỉnh Á – Âu
VAT (Value Added Tax): Thuế giá trị gia tăng
5. "Ngôn Ngữ Chat" & Tin Nhắn (Texting Shorthand)
ASAP (As Soon As Possible): Càng sớm càng tốt
Btw (By The Way): Nhân tiện, à mà này
FYI (For Your Information): Nói cho bạn biết
Gtg (Got to go): Tôi phải đi đây
Jk (Just kidding): Đùa thôi mà!
OMG (Oh My God): Ôi Chúa ơi!
Sup (What’s up?): Có chuyện gì thế? Khỏe không?
Thx (Thanks): Cảm ơn
Cya (See you): Hẹn gặp lại
w/BF, w/GF (with Boyfriend, with Girlfriend): Đang ở cùng bạn trai/bạn gái
b4 (before): Trước khi
cos (because): Bởi vì
L8r (later): Lát nữa, sau nhé
ROFL (Rolling On the Floor Laughing): Cười lăn lộn, cười bò
Lời Kết: Biến Ngôn Ngữ Thành Đam Mê
Việc học các từ viết tắt không chỉ đơn thuần là ghi nhớ một danh sách từ vựng khô khan. Đó là cách bạn hòa mình vào dòng chảy sống động và chân thực của tiếng Anh, thấu hiểu cách người bản xứ tư duy và giao tiếp để tối ưu hóa thời gian và thể hiện cảm xúc. Mỗi khi bạn nhận ra và sử dụng đúng một từ viết tắt, bạn không chỉ đang nói tiếng Anh, mà bạn đang sống cùng tiếng Anh.
