Bối Cảnh Ra Đời
Bà Huyện Thanh Quan (tên thật là Nguyễn Thị Hinh) nổi tiếng hay chữ, được Vua Minh Mạng vời vào kinh thành Phú Xuân (Huế) và phong cho chức Cung trung giáo tập để dạy học cho các cung nữ. Bài thơ "Qua Đèo Ngang" được cho là ra đời trong chuyến đi của bà vào kinh nhận chức. Khi "bước tới" Đèo Ngang – con đèo hùng vĩ trên dãy Hoành Sơn, ranh giới tự nhiên giữa Hà Tĩnh và Quảng Bình – trong một buổi chiều tà, nữ sĩ đã "tức cảnh sinh tình", để lại cho hậu thế một kiệt tác.
Nguyên Tác Bài Thơ
Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà, Cỏ cây chen đá, lá chen hoa. Lom khom dưới núi, tiều vài chú, Lác đác bên sông, rợ mấy nhà. Nhớ nước đau lòng, con quốc quốc, Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia. Dừng chân đứng lại, trời, non, nước, Một mảnh tình riêng, ta với ta.
Phân Tích Chi Tiết
Bức Tranh Thiên Nhiên Hoang Sơ, Hiu Hắt (Hai câu đề và hai câu thực)
Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà, Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Ngay từ câu thơ mở đầu, không gian và thời gian của bài thơ đã được xác định. Đó là khoảnh khắc "bóng xế tà" – khi mặt trời đã nghiêng về phía tây, ánh nắng không còn rực rỡ mà nhuốm màu u buồn. Chữ "tà" không chỉ tả cảnh mà còn gợi một nỗi buồn thấm thía. Giữa khung cảnh ấy, sự sống của cỏ cây, hoa lá hiện lên đầy nghị lực nhưng cũng thật hoang dại qua điệp từ "chen". Chúng phải chen chúc, len lỏi giữa đá mới có thể tồn tại, vẽ nên một bức tranh thiên nhiên hoang sơ, thiếu vắng sự chăm sóc của bàn tay con người.
Lom khom dưới núi, tiều vài chú, Lác đác bên sông, rợ mấy nhà.
Từ cảnh vật cận kề, tầm mắt của nữ sĩ mở rộng ra xa, bao quát một không gian rộng lớn hơn nhưng cũng đìu hiu hơn. Sự sống của con người hiện lên mờ nhạt, thưa thớt qua hình ảnh "vài chú tiều" với dáng vẻ "lom khom" vất vả và "mấy nhà rợ" (nhà chợ) "lác đác" bên sông. Các từ láy "lom khom", "lác đác" không chỉ có giá trị tạo hình mà còn tô đậm thêm sự hoang vắng, heo hút của cảnh vật, gieo vào lòng người đọc một sự trầm lắng sâu xa.
Nỗi Lòng Của Người Lữ Khách (Hai câu luận)
Nhớ nước đau lòng, con quốc quốc, Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia.
Giữa không gian tĩnh lặng của núi đèo lúc hoàng hôn, hai âm thanh duy nhất vang lên là tiếng chim quốc và chim gia gia (đa đa). Bà Huyện Thanh Quan đã vận dụng một cách tài tình nghệ thuật "lấy động tả tĩnh" của thi pháp cổ: tiếng chim kêu càng làm nổi bật sự im lìm, vắng lặng của không gian.
Thế nhưng, âm thanh của tự nhiên lại khuấy động tâm can của con người. Tiếng chim "quốc quốc" khắc khoải gợi lên nỗi "nhớ nước đau lòng", gợi nhớ đến điển tích vua Thục Đế mất nước hóa thành chim Đỗ Quyên. Tiếng chim "gia gia" da diết lại gợi lên nỗi "thương nhà mỏi miệng". Nỗi buồn của người lữ khách không còn là một cảm xúc mơ hồ, mà đã hóa thành nỗi đau cụ thể, thấm thía gắn liền với vận mệnh quốc gia và tình cảm gia đình. Đó có thể là nỗi lòng hoài niệm về một triều đại đã qua, hay đơn giản là nỗi nhớ chồng con, quê hương Thăng Long vời vợi phía sau.
Sự Cô Đơn Tuyệt Đối Giữa Đất Trời (Hai câu kết)
Dừng chân đứng lại, trời, non, nước, Một mảnh tình riêng, ta với ta.
Bốn chữ "dừng chân đứng lại" thể hiện một sự sững sờ, một khoảnh khắc con người chìm đắm hoàn toàn vào cảnh vật và tâm trạng. Không gian được mở ra vô tận: "trời, non, nước". Nhưng không gian càng mênh mông, con người lại càng cảm thấy nhỏ bé, cô đơn.
Tất cả vũ trụ bao la ấy cuối cùng lại thu về trong một trạng thái duy nhất: "Một mảnh tình riêng, ta với ta". Đây là đỉnh cao của nỗi cô đơn. Nếu như các nhà thơ khác khi buồn còn có bạn để sẻ chia (Nguyễn Khuyến có "khói mây", Tản Đà có "chị Hằng", Hồ Xuân Hương có "nước non"), thì Bà Huyện Thanh Quan lại ở trong một sự cô độc tuyệt đối. "Ta với ta" ở đây không phải là hai người, mà là một mình đối diện với chính lòng mình, không tìm được sự đồng điệu, sẻ chia nào từ ngoại cảnh. Bà đã tạc tượng nỗi cô đơn của mình vào giữa đất trời hùng vĩ.
Đánh Giá và Vị Thế Trong Văn Học
"Qua Đèo Ngang" là một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật mẫu mực, thể hiện tài năng bậc thầy của Bà Huyện Thanh Quan. Ngôn ngữ thơ của bà trang nhã, điêu luyện, vừa mang nét cổ kính của thơ Đường, vừa thanh thoát, nhẹ nhàng trong ngôn ngữ Nôm.
Như cố giáo sư Phạm Thế Ngũ đã nhận định, thơ Bà Huyện Thanh Quan "thiên về Hán mà thanh thoát, nhẹ nhàng", khác với thơ Hồ Xuân Hương "thiên về Nôm mà bóng bảy, duyên dáng". Ông đã không tiếc lời ca ngợi: "Thơ Đường trước bà người ta đã làm vô số, sau bà người ta cũng còn làm vô số. Nhưng trước cũng như sau, có lẽ không ai vượt được Nữ Sĩ Thanh Quan."
"Qua Đèo Ngang" không chỉ là một bài thơ tả cảnh, mà là một khúc tâm tình sâu lắng, một tiếng nói của muôn triệu người con xa xứ. Nó là bài thơ của một thời đại, nhưng cũng là bài thơ của muôn đời, một bài thơ non nước bất hủ trong nền văn học Việt Nam.