Cuộc đối đầu kéo dài hàng thế kỷ giữa thế giới La Mã-Byzantine ở phương Tây và Đế chế Ba Tư (trước là Parthia, sau là Sassanian) ở phương Đông là một trong những cuộc đối đầu địa chính trị vĩ đại nhất lịch sử. Hai siêu cường cổ đại này đã chiến đấu không ngừng để giành quyền kiểm soát vùng Lưỡng Hà và Cận Đông. Một câu hỏi lớn được đặt ra: Liệu họ có bao giờ thực sự lên kế hoạch chấm dứt cuộc đối đầu này bằng một cuộc chinh phạt toàn diện hay không?
Câu trả lời là có, nhưng nó thuộc về tham vọng ngông cuồng của Cộng hòa La Mã thời kỳ cuối, cụ thể là của Julius Caesar. Trong khi đó, những người kế vị Byzantine của họ lại có một cách tiếp cận thực dụng hơn nhiều.
Kế Hoạch Vĩ Đại Của Caesar: Trả Thù Cho Carrhae và Chinh Phục Thế Giới
Vào năm 44 TCN, Julius Caesar đứng trên đỉnh cao quyền lực. Sau khi chinh phục xứ Gaul và chiến thắng trong cuộc nội chiến, ông là người thống trị tuyệt đối của La Mã. Nhưng tham vọng của ông không dừng lại ở đó. Caesar đã vạch ra một kế hoạch quân sự có lẽ là vĩ đại và táo bạo nhất mọi thời đại.
a. Động cơ:
Động lực trước mắt của Caesar là trả thù cho một trong những thất bại nhục nhã nhất trong lịch sử La Mã: thảm họa tại Trận Carrhae năm 53 TCN. Tại đó, người đồng minh và cũng là đối thủ của ông, Marcus Licinius Crassus, đã bị quân Parthia tàn sát, và các biểu tượng đại bàng vàng thiêng liêng của binh đoàn La Mã đã bị chiếm mất. Việc báo thù cho Crassus và thu hồi lại các biểu tượng đại bàng là một sứ mệnh mang tính danh dự quốc gia.
b. Kế hoạch điên rồ:
Chiến dịch của Caesar không chỉ dừng lại ở Ba Tư. Kế hoạch của ông gồm nhiều giai đoạn ngoạn mục:
- Chinh phục Parthia: Dẫn một đội quân khổng lồ tấn công và bình định hoàn toàn Đế chế Parthia.
- Hành quân lên phía Bắc: Từ Ba Tư, đội quân sẽ tiến lên vùng Caucasus, đi qua Scythia (bao gồm Trung Á và miền nam nước Nga ngày nay).
- Bọc hậu châu Âu: Từ phía đông, Caesar sẽ tấn công và chinh phục các bộ tộc man rợ ở Germania, hoàn thành công việc mà ông đã bắt đầu ở xứ Gaul.
- Trở về trong vinh quang: Quay trở lại La Mã với tư cách là người chủ nhân không thể tranh cãi của toàn bộ thế giới văn minh.
Để thực hiện kế hoạch này, Caesar đã tập hợp một lực lượng khổng lồ gồm 16 quân đoàn (khoảng 60.000 bộ binh nặng) và 10.000 kỵ binh, chưa kể một số lượng lớn quân trợ chiến. Tuy nhiên, lịch sử đã rẽ sang một hướng khác. Chỉ ba ngày trước khi chiến dịch dự kiến khởi hành, vào ngày 15 tháng 3 năm 44 TCN, Julius Caesar đã bị ám sát ngay tại Viện Nguyên Lão.
Phân Tích Kế Hoạch: Thiên Tài Đối Đầu Với Hậu Cần ⚔️
Liệu kế hoạch của Caesar có thành công nếu ông không bị ám sát? Đây là một trong những câu hỏi "what if" lớn nhất lịch sử.
- Lý do để tin tưởng:
- Thiên tài quân sự: Caesar là một chỉ huy quân sự kiệt xuất, đã chứng tỏ khả năng của mình trong cuộc chinh phục xứ Gaul phức tạp.
- Sự chuẩn bị kỹ lưỡng: Không giống như Crassus, Caesar hiểu rõ sức mạnh của kỵ binh Parthia và đã tập hợp một lực lượng kỵ binh lớn để đối phó.
- Đang ở đỉnh cao phong độ: Caesar không hề có dấu hiệu suy giảm năng lực. Ông là một nhà lãnh đạo quyết đoán và đầy kinh nghiệm.
- Lý do để hoài nghi:
- Hậu cần: Đây là trở ngại lớn nhất. Quy mô của chiến dịch là chưa từng có. Việc duy trì một tuyến đường tiếp tế cho gần 100.000 quân qua những vùng đất khô cằn và xa lạ của Ba Tư và Trung Á có thể đã vượt quá giới hạn công nghệ và khả năng hậu cần của thời cổ đại.
- Địa hình và chiến thuật: Chiến thuật du kích "đánh và chạy" của cung thủ kỵ binh Parthia cực kỳ hiệu quả trên các thảo nguyên rộng lớn. Đây là một thử thách hoàn toàn khác so với việc chiến đấu trong các khu rừng ở Gaul.
- Quản lý lãnh thổ: Chinh phục đã khó, việc cai trị và bình định một vùng lãnh thổ rộng lớn như vậy còn khó hơn gấp bội.
Người Kế Vị Byzantine: Từ Chinh Phạt Đến Cùng Tồn Tại 🛡️
Khi Đế chế La Mã được chia tách, phần phía Đông (Byzantine) tiếp tục cuộc đối đầu với Ba Tư (lúc này là Đế chế Sassanian). Tuy nhiên, cách tiếp cận của họ đã thay đổi.
Nhìn chung, người Byzantine không có kế hoạch thôn tính hoàn toàn Ba Tư. Chiến lược của họ thực dụng hơn, thường tập trung vào:
- Phòng thủ đa mặt trận: Họ phải đối mặt với các mối đe dọa từ nhiều hướng—trên sông Danube, Balkan và phía Đông.
- Tái lập biên giới: Mục tiêu chính thường là chiếm lại các vùng lãnh thổ đã mất, đặc biệt là vùng Lưỡng Hà màu mỡ, và buộc Ba Tư phải ký một hiệp ước hòa bình có lợi.
- Duy trì sự cân bằng quyền lực: Họ coi Ba Tư là một đối trọng cần thiết, một "đế chế văn minh" mà họ có thể đối thoại, khác với các bộ tộc "man rợ" khác.
Tuy nhiên, có một ngoại lệ đáng chú ý là Hoàng đế Heraclius (cai trị 610-641). Trong cuộc chiến tranh cuối cùng và tàn khốc nhất giữa hai đế chế, Heraclius đã không chỉ phòng thủ. Ông đã dẫn quân xâm lược sâu vào lãnh thổ Ba Tư, cướp phá kinh đô Ctesiphon và làm Đế chế Sassanian suy sụp hoàn toàn. Mặc dù không chính thức sáp nhập, ông đã đến rất gần việc hủy diệt hoàn toàn đối thủ của mình.
Trớ trêu thay, cuộc chiến tranh kéo dài 26 năm này đã làm cả hai đế chế kiệt quệ, tạo điều kiện hoàn hảo cho các đội quân Hồi giáo Ả Rập trỗi dậy từ sa mạc, chinh phục toàn bộ Ba Tư và chiếm lấy các tỉnh giàu có nhất của Byzantine chỉ vài năm sau đó.