Câu trả lời ngắn gọn cho tiêu đề trên là do chi phí và cấu trúc kinh tế-xã hội. Người La Mã, đặc biệt là Đế chế Đông La Mã (Byzantine), có một nền kinh tế tập trung và hệ thống thuế đủ mạnh để chi trả cho một đội quân kỵ binh chuyên nghiệp, cực kỳ tốn kém. Trong khi đó, các vương quốc Trung cổ ở phương Tây sau sự sụp đổ của Rome đã tan rã thành các lãnh địa phi tập trung, không đủ nguồn lực tài chính để duy trì một đội quân như vậy, buộc họ phải chuyển sang hệ thống phong kiến.
1. Gánh Nặng Tài Chính Của Kỵ Binh: Những "Bức Tượng Sống" Bằng Vàng
Đế chế La Mã không phải lúc nào cũng dựa vào kỵ binh. Ban đầu, sức mạnh của họ nằm ở các quân đoàn bộ binh (lê dương). Tuy nhiên, sau Cuộc khủng hoảng Thế kỷ thứ ba và các cuộc xâm lược của các bộ tộc "man rợ" (Barbarian), họ nhận ra kỵ binh cơ động và hiệu quả hơn nhiều trong việc đối phó với các kỵ sĩ du mục.
Nhưng sự chuyển đổi này đi kèm với một cái giá khổng lồ:
- Chi phí cá nhân: Không chỉ người lính cần được trả lương, mà con ngựa chiến của họ cũng cần được nuôi dưỡng, chăm sóc, trang bị áo giáp và huấn luyện liên tục.
- Hậu cần khủng khiếp: Một đội quân kỵ binh đòi hỏi một lượng lớn thức ăn gia súc, nước uống và một hệ thống tiếp tế phức tạp hơn nhiều so với bộ binh.
- Không có lợi nhuận: Trong giai đoạn phòng thủ, quân đội La Mã không còn các cuộc chinh phạt để thu về chiến lợi phẩm, nô lệ hay của cải cướp bóc. Việc duy trì một đội quân đắt đỏ chỉ để phòng ngự đã làm cạn kiệt ngân khố.
Đế chế Tây La Mã, vốn đã kiệt quệ về tài chính, đơn giản là không thể gánh nổi chi phí này. Nó không bị chinh phục một cách ngoạn mục, mà đúng hơn là sụp đổ vì phá sản. Không có tiền, họ không thể duy trì cơ sở hạ tầng, chứ đừng nói đến một đội quân chuyên nghiệp. Ngược lại, Đế chế Đông La Mã (Byzantine), với vị trí chiến lược kiểm soát các tuyến thương mại giàu có, vẫn đủ tiềm lực kinh tế để duy trì đội quân kỵ binh thường trực trong nhiều thế kỷ.
2. Chế Độ Phong Kiến: Giải Pháp "Gia Công" Chi Phí
Khi Đế chế Tây La Mã tan rã, Tây Âu rơi vào tình trạng phân mảnh, cạn kiệt tiền bạc và tài nguyên. Để giải quyết bài toán quân đội, họ đã phát triển một hệ thống thiên tài được gọi là chế độ phong kiến.
Về bản chất, chế độ phong kiến là một cách để "gia công" (outsource) chi phí duy trì kỵ binh cho chính những người lính kỵ binh. Thay vì nhà vua phải trả lương và trang bị cho hàng ngàn kỵ sĩ, hệ thống này hoạt động như sau:
- Nhà vua ban tặng đất đai (lãnh địa) cho các quý tộc (hiệp sĩ).
- Đổi lại, người hiệp sĩ có nghĩa vụ tự trang bị vũ khí, ngựa chiến, tự rèn luyện và sẵn sàng phục vụ nhà vua khi được triệu tập.
3. Cấu Trúc Quân Đội Trung Cổ: Một Hệ Thống Hỗn Hợp
Một đội quân thời Sơ kỳ Trung cổ không hoàn toàn là "không chuyên nghiệp". Nó thường bao gồm ba thành phần chính:
Quân Hộ Vệ (Household Troops): Đây là lực lượng thường trực duy nhất, gồm những chiến binh tinh nhuệ nhất, được nhà vua hoặc lãnh chúa trực tiếp trả lương để bảo vệ ông ta.
Kỵ Binh Phong Kiến (Levy): Các hiệp sĩ và thuộc hạ của họ, được triệu tập theo nghĩa vụ phong kiến. Đây là lực lượng xương sống của quân đội.
4. Sự Trở Lại Của Quân Đội Thường Trực và Cái Chết Của Tầng Lớp Hiệp Sĩ
Sự trỗi dậy của quân đội thường trực cũng đánh dấu sự kết thúc của các hiệp sĩ trên chiến trường. Tuy nhiên, di sản của họ không mất đi. Một hiệp sĩ, với kinh nghiệm và kỹ năng được rèn luyện cả đời, có giá trị hơn nhiều với tư cách là một sĩ quan chỉ huy thay vì một người lính chiến đấu đơn thuần. Di sản của họ đã chuyển hóa thành quân đoàn sĩ quan hiện đại, những người lãnh đạo và chỉ huy trong quân đội ngày nay.