25/08/2021

Từ Tiền Đồn Thế Giới Đến "Sân Sau" Châu Âu: Hành Trình Suy Vong Của Đế Chế Bồ Đào Nha

Vào thế kỷ 15 và 16, Bồ Đào Nha là một gã khổng lồ. Những nhà hàng hải dũng cảm của họ đã mở ra Kỷ nguyên Khám phá, vẽ lại bản đồ thế giới và xây dựng một đế chế thương mại hàng hải đầu tiên trải dài từ Brazil đến Nhật Bản. Sự giàu có từ hương liệu, vàng và buôn bán nô lệ đã đổ về Lisbon, biến nó thành một trong những thành phố thịnh vượng nhất hành tinh.



Thế nhưng, chỉ vài thế kỷ sau, Bồ Đào Nha lại được biết đến với một danh hiệu kém huy hoàng hơn: quốc gia nghèo nhất Tây Âu. Tại sao một đế quốc tiên phong lại có một cuộc suy tàn kéo dài và sâu sắc đến vậy? Câu trả lời không nằm ở một sự kiện đơn lẻ, mà là sự hội tụ của những yếu kém cố hữu, sự cạnh tranh khốc liệt và những quyết sách sai lầm kéo dài hàng thế kỷ.

1. Nền Móng Mong Manh: Một Đế Chế "Rỗng" Từ Bên Trong

Ngay từ thời kỳ hoàng kim, đế chế Bồ Đào Nha đã mang trong mình những mầm mống của sự suy yếu. Không giống như Tây Ban Nha xây dựng các thuộc địa rộng lớn trên đất liền, mô hình của Bồ Đào Nha là một "đế chế comptoir" (đế chế đồn thương mại). Họ tập trung vào việc kiểm soát các cảng biển chiến lược và các tuyến hàng hải, thay vì cai trị những vùng lãnh thổ sâu trong nội địa.

Sự kiểm soát lỏng lẻo: Quyền lực thực sự của Lisbon rất yếu. Các hoạt động thương mại và quản lý ở những vùng đất xa xôi thường được giao cho các nhà thầu tư nhân, các nhà quý tộc hoặc các dòng tu. Đế chế hoạt động như một mạng lưới các lợi ích cá nhân hơn là một bộ máy nhà nước thống nhất.

Quá dàn trải: Với dân số ít ỏi, Bồ Đào Nha không đủ nhân lực để bảo vệ một mạng lưới trải dài nửa vòng trái đất. Các tiền đồn của họ dễ bị tấn công và cô lập. Họ thậm chí còn không đủ sức để ngăn các nhà truyền giáo của mình bị trục xuất khỏi những nơi như Nhật Bản (1639) và Ethiopia (1633).

2. Cơn Bão Cạnh Tranh và Quản Lý Tài Chính Sai Lầm

Sự độc quyền trên biển của Bồ Đào Nha không kéo dài lâu. Vào thế kỷ 17, các đối thủ cạnh tranh có tổ chức tốt hơn, mạnh mẽ hơn và tàn nhẫn hơn đã xuất hiện.

Ảnh: Tàu của Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC)

Sự trỗi dậy của Hà Lan, Anh và Pháp: Các công ty thương mại như Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) và Công ty Đông Ấn Anh (EIC) được tổ chức theo mô hình công ty cổ phần hiện đại, có nguồn vốn dồi dào và được nhà nước hậu thuẫn mạnh mẽ. Họ không chỉ cạnh tranh về thương mại mà còn tấn công quân sự trực tiếp vào các thuộc địa của Bồ Đào Nha. Người Hà Lan thậm chí đã chiếm được vùng đông bắc Brazil và cảng Luanda (Angola) trong một thời gian, giáng một đòn mạnh vào ngành kinh tế đồn điền và buôn bán nô lệ của Bồ Đào Nha.

Sự giàu có "trôi tuột": Sự giàu có từ thuộc địa đã chảy qua Bồ Đào Nha chứ không ở lại để xây dựng một nền kinh tế vững mạnh. Thay vì đầu tư vào công nghiệp, nông nghiệp hay giáo dục trong nước, hoàng gia và giới quý tộc đã dùng tiền để xây dựng các công trình xa hoa và chi trả cho hàng hóa nhập khẩu.

Hiệp ước Methuen (1703): Đây là một ví dụ điển hình cho sự phụ thuộc kinh tế. Theo hiệp ước này, Bồ Đào Nha được xuất khẩu rượu vang sang Anh với thuế suất thấp, đổi lại, hàng dệt may của Anh được nhập vào Bồ Đào Nha gần như miễn thuế. Kết quả là ngành công nghiệp dệt may non trẻ của Bồ Đào Nha bị hủy diệt, biến nước này thành một thị trường phụ thuộc vào hàng công nghiệp của Anh.

3. Cái Ô Bảo Hộ Của Nước Anh và Sự Sống "Thực Vật"

Nhiều người thắc mắc tại sao một đế chế yếu ớt như vậy lại có thể tồn tại đến tận thế kỷ 20. Câu trả lời nằm ở đồng minh lâu đời nhất của họ: nước Anh.

Xuất phát từ một hiệp ước có từ thế kỷ 14, Anh có lợi ích chiến lược trong việc duy trì một Bồ Đào Nha yếu nhưng thân thiện. Trong cuộc "Tranh giành châu Phi" vào cuối thế kỷ 19, Hải quân Hoàng gia Anh đã can thiệp để bảo vệ các thuộc địa của Bồ Đào Nha ở Angola và Mozambique. Lý do rất đơn giản: thà để những vùng đất này trong tay một đồng minh yếu còn hơn là để chúng rơi vào tay các đối thủ cạnh tranh như Đức hoặc Pháp. Sự bảo hộ này đã giữ cho đế chế Bồ Đào Nha tồn tại trên danh nghĩa, nhưng cũng ngăn cản Bồ Đào Nha phải tự mình cải cách và hiện đại hóa.

4. Thế Kỷ 20: Cái Giá Phải Trả Cho V glo-ria Cuối Cùng

Vào giữa thế kỷ 20, dưới chế độ độc tài Estado Novo của Salazar, Bồ Đào Nha đã cố gắng bám víu vào các thuộc địa châu Phi bằng mọi giá. Họ coi đây là biểu tượng cuối cùng cho sự vĩ đại của dân tộc.


Tuy nhiên, nỗ lực này đã dẫn đến các cuộc chiến tranh thuộc địa tốn kém và đẫm máu ở Angola, Mozambique và Guinea-Bissau từ những năm 1960. Những cuộc chiến này đã:

  • Vắt kiệt ngân khố quốc gia: Nuốt chửng một phần lớn ngân sách, khiến Bồ Đào Nha ngày càng tụt hậu so với phần còn lại của châu Âu.
  • Gây bất mãn trong quân đội: Các sĩ quan trẻ mệt mỏi vì một cuộc chiến vô nghĩa và không có hồi kết.
  • Sự bất mãn này lên đến đỉnh điểm vào ngày 25 tháng 4 năm 1974, với cuộc Cách mạng Hoa cẩm chướng. Quân đội đã lật đổ chế độ độc tài, nhanh chóng trao trả độc lập cho các thuộc địa và đưa Bồ Đào Nha trở lại con đường dân chủ.

Kết luận, Bồ Đào Nha không nghèo đi vì mất đế chế. Ngược lại, chính việc cố gắng níu giữ một đế chế không còn phù hợp với thời đại, trên một nền tảng kinh tế và quản lý yếu kém từ đầu, đã khiến Bồ Đào Nha không thể tập trung vào việc phát triển nội lực. Di sản của đế quốc đã trở thành một gánh nặng, ngăn cản Bồ Đào Nha công nghiệp hóa và hiện đại hóa, khiến họ tụt lại phía sau so với các nước láng giềng Tây Âu.