Các nhà khoa học giải mã được cách du hành thời gian là khả thi và không có "nghịch lý"

6/07/2025 11:05:00 AM |



Blogtheanh (07/6/2025): Du hành thời gian kỳ diệu luôn là đề tài mà con người mong muốn khám phá nhiều nhất trong hàng thế kỷ qua. Bên cạnh đó, giả thuyết này luôn kéo theo muôn vàn suy luận về sự phức tạp của tính nhân quả. Tuy nhiên mới đây các nhà khoa học giải mã được cách du hành thời gian không có nghịch lý rằng, dòng thời gian sẽ tự điều chỉnh để tránh sự bất nhất? Theo một nghiên cứu mang tính đột phá được công bố trên *Classical and Quantum Gravity*, đây có thể không chỉ là khoa học viễn tưởng mà còn có thể là sự thật khoa học.


Nghiên cứu do nhà khoa học Germain Tobar và đồng tác giả Fabio Costa dẫn đầu, đi sâu vào toán học phức tạp của các đường cong giống thời gian khép kín gọi tắt là (CTC), một khái niệm bắt nguồn từ thuyết tương đối rộng của nhà khoa học Einstein. CTC là các vòng lặp giả thuyết trong không thời gian mà về mặt lý thuyết có thể cho phép du hành thời gian. 

Nhưng chúng đi kèm với một vấn đề lớn: nghịch lý. Ví dụ kinh điển là Nghịch lý ông nội - nếu bạn du hành ngược thời gian và ngăn cản ông nội gặp bà nội, bạn sẽ không bao giờ được sinh ra, điều đó có nghĩa là ngay từ đầu bạn chưa từng dược sinh ra nên bạn không thể du hành ngược thời gian.




Công trình của Tobar và Costa đề xuất một giải pháp cho vấn đề này. Họ lập luận rằng nếu ít nhất hai yếu tố trong CTC vẫn giữ nguyên "trật tự nhân quả" khi người du hành thoát khỏi vòng lặp, thì dòng thời gian có thể tự điều chỉnh để tránh mâu thuẫn. Nói cách khác, vũ trụ có cách tự điều chỉnh để duy trì tính nhất quán.

Để minh họa cho điều này, Costa đưa ra một phép so sánh đơn giản: hãy tưởng tượng du hành ngược thời gian để ngăn bệnh nhân số 0 của COVID-19 khỏi bị nhiễm bệnh. Nếu bạn thành công, đại dịch sẽ không bao giờ xảy ra, nghĩa là bạn không có lý do gì để du hành ngược thời gian. Nhưng theo phát hiện của họ, dòng thời gian sẽ được hiệu chỉnh lại. Có lẽ bạn sẽ ngăn chặn được bệnh nhân số 0 ban đầu, nhưng khi làm như vậy, bạn - hoặc người khác - sẽ trở thành bệnh nhân số 0 mới. Các sự kiện chính sẽ luôn điều chỉnh để duy trì kết quả ban đầu.



Ý tưởng này thách thức giả thuyết Hiệu ứng cánh bướm truyền thống, trong đó các hành động nhỏ dẫn đến hậu quả khó lường và tiến triển nghiêm trọng. Thay vào đó, nó phù hợp hơn với khái niệm "Bàn chân khỉ", trong đó bất kể bạn can thiệp như thế nào, các sự kiện vẫn xoay chuyển để duy trì kết quả ban đầu.



Ý nghĩa của nghiên cứu này mang lại rất sâu sắc. Nó không chỉ gợi ý rằng du hành thời gian có thể khả thi về mặt vật lý mà còn cung cấp một khuôn khổ toán học để đảm bảo rằng việc du hành như vậy sẽ không phá vỡ trạng thái của vũ trụ. Mặc dù điều này có thể làm thất vọng những người hy vọng viết lại lịch sử, nhưng nó cung cấp một cái nhìn hấp dẫn vào bản chất tự điều chỉnh của dòng thời gian.


Vì vậy, trong khi việc giẫm lên một con bướm có thể không làm sáng tỏ cấu trúc của thực tại, thì có vẻ như vũ trụ có cách riêng để kiểm soát mọi thứ. Du hành thời gian, nếu có thể, có thể chỉ đi kèm với bộ quy tắc vũ trụ riêng của nó đảm bảo rằng quá khứ, hiện tại và tương lai vẫn hòa hợp, bất kể chúng ta có cố gắng thay đổi chúng nhiều như thế nào.


Xem chi tiết…

Tái Tạo Thị Lực: Một Bước Đột Phá Đầy Hy Vọng từ KAIST

6/07/2025 09:26:00 AM |
Phục hồi thị lực do thoái hóa thần kinh võng mạc

Blogtheanh (7/6/2025): Phục hồi thị lực do thoái hóa thần kinh võng mạc là điều tưởng chừng như không thể từ bấy lâu. Tuy nhiên gần đây, các nhà nghiên cứu tại Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến Hàn Quốc (KAIST) đã mang đến tin vui khi họ vừa đạt được một bước đột phá đáng kinh ngạc trong lĩnh vực y học tái tạo. Họ đã khám phá ra một phương pháp tiềm năng để kích thích tái tạo dây thần kinh võng mạc, từ đó đảo ngược tổn thương và phục hồi thị lực lâu dài. Đây là một thành tựu mang tính lịch sử, bởi đây là lần đầu tiên quá trình tái tạo dây thần kinh lâu dài thành công ở võng mạc động vật có vú.

Cơ Chế Hoạt Động Đằng Sau Thành Công


Điểm mấu chốt trong nghiên cứu này nằm ở việc ngăn chặn protein PROX1. Các nhà khoa học tại KAIST phát hiện ra rằng PROX1 đóng vai trò quan trọng trong việc ức chế quá trình tái tạo tế bào thần kinh võng mạc. Bằng cách vô hiệu hóa protein này, họ đã tạo điều kiện cho các dây thần kinh võng mạc có khả năng tự phục hồi. Điều này mở ra một hướng đi hoàn toàn mới cho việc điều trị các bệnh lý về mắt.

Protein PROX1 và vai trò của nó


  • PROX1 là gì? PROX1 (prospero homeobox 1) là một protein đóng vai trò là một yếu tố phiên mã, tức là nó điều hòa biểu hiện của các gen khác. Nó có mặt ở nhiều loại tế bào và mô trong cơ thể, bao gồm cả hệ thống thần kinh.
  • Vai trò của PROX1 trong võng mạc: Trong võng mạc, PROX1 được phát hiện có vai trò ức chế quá trình tái tạo tế bào thần kinh. Cụ thể hơn, protein này ngăn chặn các tế bào thần kinh đệm Müller (Müller glia - MG) - một loại tế bào hỗ trợ trong võng mạc - tự tái lập trình thành các tế bào giống tế bào gốc, có khả năng biệt hóa thành các loại tế bào thần kinh võng mạc bị tổn thương (ví dụ như tế bào hạch võng mạc, tế bào cảm thụ ánh sáng).
  • Tại sao lại ức chế tái tạo? Ở động vật có vú trưởng thành (bao gồm cả con người), hệ thần kinh trung ương (bao gồm cả võng mạc) có khả năng tái tạo rất hạn chế sau chấn thương hoặc bệnh tật. Điều này là do một số yếu tố ức chế, và PROX1 được xác định là một trong những yếu tố đó.
Phương pháp ngăn chặn PROX1: Có một số cách để ngăn chặn hoặc giảm hoạt động của một protein:

  • Liệu pháp gen: Đây là phương pháp khả thi nhất. Các nhà nghiên cứu có thể sử dụng virus (ví dụ: virus adeno-associated virus - AAV) để đưa các đoạn gen mã hóa cho các phân tử nhỏ (ví dụ: shRNA hoặc CRISPR/Cas9) nhằm ức chế biểu hiện của gen PROX1.
  • Sử dụng thuốc/chất ức chế: Nếu có các phân tử nhỏ hoặc thuốc có khả năng đặc hiệu ức chế hoạt động của protein PROX1, chúng cũng có thể được sử dụng.


Ý Nghĩa Của Phát Hiện


Thành tựu này có thể định hình lại tương lai của các phương pháp điều trị cho những tình trạng nghiêm trọng gây mất thị lực, bao gồm:

  • Bệnh tăng nhãn áp: Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa vĩnh viễn trên toàn thế giới, đặc trưng bởi tổn thương dây thần kinh thị giác.
  • Thoái hóa võng mạc: Một nhóm các bệnh lý gây suy giảm thị lực dần dần do tổn thương các tế bào nhạy cảm ánh sáng trong võng mạc.
  • Trước đây, tổn thương dây thần kinh thị giác được xem là không thể đảo ngược, dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn. Tuy nhiên, với khả năng kích thích tái tạo tế bào thần kinh, nghiên cứu của KAIST mang đến hy vọng rằng tình trạng mù lòa có thể không còn là án tử cho thị lực nữa.

Mặc dù đây là một bước đột phá lớn, vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua:

  • An toàn và hiệu quả trên người: Cần nghiên cứu sâu hơn để đảm bảo phương pháp này an toàn và hiệu quả khi áp dụng trên con người.
  • Tính đặc hiệu và tác dụng phụ: Đảm bảo việc ngăn chặn PROX1 không gây ra các tác dụng phụ không mong muốn trong các mô khác của cơ thể.
  • Tối ưu hóa phương pháp: Tìm ra liều lượng, thời điểm và cách thức đưa liệu pháp hiệu quả nhất.
  • Thử nghiệm lâm sàng: Nếu các nghiên cứu tiền lâm sàng tiếp tục cho kết quả tốt, các thử nghiệm lâm sàng trên người sẽ là bước tiếp theo.

Tương Lai Đầy Hứa Hẹn

Mặc dù vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng trước khi phương pháp này có thể được ứng dụng rộng rãi trên người, nhưng bước đột phá này là một dấu mốc quan trọng. Nó mở ra những khả năng mới cho hàng triệu người đã mất thị lực, mang lại hy vọng về một tương lai mà việc mất thị lực không còn là vĩnh viễn nữa. Khả năng tái tạo tế bào thần kinh, nếu được phát triển thành công, có thể thay đổi cuộc sống của nhiều người, giúp họ lấy lại khả năng nhìn và cải thiện chất lượng cuộc sống.


Thế Anh.
Xem chi tiết…

Bước Đột Phá Mới Trong Điều Trị Ung Thư: "Búa Khoan Phân Tử" Sử Dụng Ánh Sáng Cận Hồng Ngoại

6/06/2025 05:08:00 PM |
Blogtheanh (06/6/2025): Các nhà nghiên cứu tại Đại học Rice, hợp tác với Đại học Texas A&M và Trung tâm Ung thư MD Anderson, vừa công bố một phương pháp điều trị ung thư mang tính cách mạng. Phương pháp này sử dụng các "molecular jackhammers " (búa khoan phân tử) được kích hoạt bằng ánh sáng cận hồng ngoại (NIR) để tiêu diệt tế bào ung thư một cách hiệu quả và có chọn lọc.


Cơ Chế Hoạt Động Độc Đáo của Búa Khoan Phân Tử


Trung tâm của phương pháp này là các phân tử được thiết kế đặc biệt, dựa trên thuốc nhuộm aminocyanine - một loại thuốc nhuộm thường được sử dụng trong chụp ảnh y tế. Khi các phân tử này liên kết với tế bào ung thư và tiếp xúc với ánh sáng NIR, chúng bắt đầu rung động mạnh mẽ thông qua một quá trình gọi là tác động rung động (VDA). Chính sự rung động cơ học này sẽ xé toạc màng tế bào ung thư, tiêu diệt chúng mà không cần dùng đến nhiệt hay hóa chất.


Ưu Điểm Vượt Trội So Với Phương Pháp Truyền Thống


Không giống như hóa trị hay xạ trị, liệu pháp "búa khoan phân tử" này mang lại nhiều ưu điểm nổi bật:

Không độc hại và có tính chọn lọc cao: Các phân tử chỉ hoạt động khi có ánh sáng NIR, đảm bảo chúng chỉ tiêu diệt tế bào ung thư mục tiêu mà không gây hại đến các mô khỏe mạnh xung quanh. Điều này giúp giảm đáng kể các tác dụng phụ thường gặp ở các phương pháp điều trị truyền thống.

Ánh sáng cận hồng ngoại có khả năng xuyên qua cơ thể tới 10 cm, mở ra khả năng điều trị các khối u nằm sâu bên trong các cơ quan nội tạng mà không cần phẫu thuật xâm lấn.

Kỹ thuật này sử dụng lực cơ học để phá hủy tế bào ung thư, khác với việc sử dụng nhiệt, thuốc hay bức xạ. Điều này có thể giúp giảm nguy cơ kháng thuốc và tác dụng phụ không mong muốn.


Kết Quả Thử Nghiệm Đầy Hứa Hẹn


Các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm đã cho thấy những kết quả đầy kinh ngạc. Trong ống nghiệm, các phân tử rung động đã tiêu diệt tới 99% tế bào ung thư hắc tố. Trên mô hình động vật, những con chuột được điều trị bằng phương pháp này đã cho thấy khối u bị teo nhỏ và một nửa số chuột đã khỏi ung thư hoàn toàn.


Tiềm Năng Chuyển Đổi Trong Tương Lai


Vì thuốc nhuộm aminocyanine đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận cho mục đích chụp ảnh y tế, các nhà nghiên cứu rất lạc quan về tiềm năng của phương pháp này. Họ tin rằng sự đổi mới này có thể tiến tới thử nghiệm lâm sàng trong vòng 5-7 năm tới.

Với những phát triển hơn nữa, liệu pháp "búa khoan phân tử" có thể thay đổi cách chúng ta điều trị ung thư, mang đến một phương pháp chính xác, có thể kiểm soát và ít gây hại hơn cho nhiều loại ung thư khác nhau.

Xem chi tiết…

Nhựa tan trong nước biển: Bước đột phá từ Nhật Bản "cứu" Trái Đất khỏi vi nhựa

6/06/2025 03:14:00 PM |



Blogtheanh (06/6/2025):  Trước nguy cơ sức khỏe con người đối mặt với rác thải vi nhựa xâm lấn vào nước biển và xâm nhập vào đất canh tác, gây ra các bệnh lý nguy hiểm cho mọi sinh vật sống. Để giải quyết vấn nạn ô nhiễm ở cấp độ hành tinh này, các nhà khoa học Nhật Bản đã đạt được một bước đột phá đáng kinh ngạc trong cuộc chiến chống ô nhiễm nhựa, khi tạo ra một loại nhựa mới có khả năng hòa tan hoàn toàn trong nước biển chỉ trong vài giờ. Đây là một giải pháp đầy hứa hẹn để giải quyết vấn nạn rác thải nhựa đại dương đang ngày càng trầm trọng.


  • Trong các thử nghiệm, một mảnh nhựa nhỏ đã hòa tan trong nước muối sau khoảng một giờ khuấy. Đối với việc chôn chúng trên mặt đất, nó tự phân hủy trong vòng 200 giờ do muối trong đất.
  • Loại nhựa này bền, không độc hại, không bắt lửa và không chứa carbon. Nó cũng có thể hoạt động và bền như nhựa thông thường. Mặc dù chưa được thương mại hóa, nhưng sáng kiến ​​này đã thu hút sự quan tâm của ngành công nghiệp bao bì.
  • Sự phát triển này diễn ra trong bối cảnh toàn cầu đang nỗ lực chống lại tình trạng ô nhiễm nhựa đại dương dự kiến ​​sẽ tăng gấp ba lần vào năm 2040.



Công trình được thực hiện bởi các nhà khoa học thuộc Trung tâm Khoa học Vật liệu Mới nổi RIKEN (RIKEN Centre for Emergent Matter Science - CEMS) và Đại học Tokyo, dẫn đầu là Giáo sư Takuzo Aida. Loại nhựa mới này có cấu trúc siêu phân tử (supramolecular plastics), với các liên kết được giữ bởi các tương tác có thể đảo ngược.

Chúng được tạo ra bằng cách kết hợp hai monome ion: natri hexametaphotphat (một phụ gia thực phẩm phổ biến) và các monome gốc ion guanidinium. Khi tiếp xúc với nước muối (như nước biển) hoặc dung dịch chứa điện giải, các liên kết muối chéo trong cấu trúc nhựa bị phá vỡ, khiến vật liệu hòa tan thành các thành phần ban đầu.

Các thành phần này sau đó có thể được vi khuẩn biển xử lý tự nhiên, ngăn chặn sự hình thành vi nhựa độc hại, một vấn đề lớn đối với các loại nhựa phân hủy sinh học thông thường.


Tốc độ phân hủy:

Trong nước biển, nhựa có thể hòa tan hoàn toàn chỉ trong vài giờ. Nếu được chôn trong đất, nó cũng có thể phân hủy trong khoảng 200 giờ (khoảng hơn 8 ngày), thậm chí còn giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất. Loại nhựa mới này được cho là bền và cứng như nhựa gốc dầu mỏ thông thường, nhưng lại dễ dàng phân hủy khi tiếp xúc với muối.

Nó không độc hại, không dễ cháy và quá trình phân hủy không thải ra khí CO2, làm cho nó trở thành một vật liệu thân thiện với môi trường. Các nhà nghiên cứu đang tập trung phát triển các lớp phủ để vật liệu này có thể được sử dụng như nhựa thông thường trong bao bì và các ứng dụng hàng ngày mà không ảnh hưởng đến khả năng phân hủy nhanh chóng trong tự nhiên.

Tầm quan trọng của Phát minh này: 


Đây là một bước tiến quan trọng trong việc giải quyết vấn nạn ô nhiễm nhựa đại dương, một trong những thách thức môi trường lớn nhất hiện nay. Nó có thể giúp giảm thiểu lượng rác thải nhựa khổng lồ đổ ra biển hàng năm, bảo vệ hệ sinh thái biển và chuỗi thức ăn khỏi tác hại của vi nhựa nguy hiểm.

Mở ra tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp sản xuất nhựa, đặc biệt là đối với bao bì sử dụng một lần, hướng tới một tương lai bền vững hơn.


Triển vọng thương mại hóa:


Hiện tại, nhóm nghiên cứu chưa công bố kế hoạch thương mại hóa cụ thể, nhưng dự án đã thu hút sự quan tâm đáng kể từ các ngành công nghiệp, đặc biệt là lĩnh vực bao bì. Các chuyên gia cảnh báo rằng để thay thế nhựa truyền thống, loại nhựa mới này cần vượt qua các thách thức về chi phí sản xuất thấp và cơ sở hạ tầng sản xuất. Phát minh này thực sự mang lại hy vọng lớn cho một tương lai ít ô nhiễm nhựa hơn, cho thấy vai trò quan trọng của khoa học và công nghệ trong việc giải quyết các vấn đề môi trường cấp bách.
Xem chi tiết…

Nước ép Acerola: Lá chắn tự nhiên chống lại tác hại của bức xạ

6/06/2025 02:25:00 PM |


Blogtheanh (06/5/2025):  
Một nghiên cứu trên tạp chí Genetics and Molecular Research đã chỉ ra rằng nước ép acerola (quả anh đào Barbados) có khả năng bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của bức xạ ion hóa, loại bức xạ thường dùng trong y tế.

  • Nghiên cứu được thực hiện trên chuột, cho thấy những con được uống nước ép acerola trước và sau khi tiếp xúc với iốt phóng xạ đã giảm đáng kể tổn thương nhiễm sắc thể và stress oxy hóa so với nhóm đối chứng.
  • Hiệu quả bảo vệ này đến từ hàm lượng chất chống oxy hóa dồi dào trong acerola, đặc biệt là vitamin C và polyphenol. Các chất này giúp trung hòa các gốc tự do gây hại do bức xạ tạo ra.
  • Phát hiện này gợi ý rằng việc bổ sung các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như acerola có thể là một biện pháp hữu ích để bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của bức xạ, đặc biệt là đối với những người đang phải trải qua xạ trị.


khả năng bảo vệ của nước ép acerola trước tác hại của bức xạ. 


1. Phương pháp nghiên cứu và kết quả trên chuột

Thí nghiệm được thực hiện trên chuột, một mô hình động vật phổ biến trong nghiên cứu y sinh học, giúp mô phỏng phản ứng sinh học của cơ thể sống. Chuột được tiếp xúc với iốt phóng xạ. Đây là một loại bức xạ ion hóa thường được sử dụng trong các thủ thuật y tế (ví dụ: điều trị bệnh tuyến giáp).
Một nhóm chuột được cho uống nước ép acerola trước và sau khi tiếp xúc với bức xạ. Một nhóm khác (nhóm đối chứng) không được uống nước ép.

Kết quả quan sát cho thấy giảm tổn thương nhiễm sắc thể: Ở những con chuột được uống nước ép acerola, mức độ tổn thương nhiễm sắc thể (sự thay đổi hoặc phá vỡ cấu trúc của DNA trong nhiễm sắc thể) đã giảm đi đáng kể. Tổn thương nhiễm sắc thể là một dấu hiệu của tổn thương di truyền nghiêm trọng do bức xạ gây ra, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe lâu dài.

Ngoài ra các chỉ số về stress oxy hóa cũng giảm đáng kể. Stress oxy hóa xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa các gốc tự do có hại và khả năng chống oxy hóa của cơ thể, dẫn đến tổn thương tế bào và mô.


2. Cơ chế bảo vệ của Acerola

Hiệu quả bảo vệ của nước ép acerola được quy cho hàm lượng chất chống oxy hóa dồi dào trong loại quả này. Đặc biệt nổi bật là hàm lượng vitamin C (axit ascorbic) và polyphenol rất cao. Cả hai đều là những chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Bức xạ ion hóa tạo ra các gốc tự do trong cơ thể – những phân tử không ổn định có khả năng phản ứng cao, gây tổn thương DNA, protein và lipid trong tế bào. Vitamin C và polyphenol hoạt động bằng cách trung hòa các gốc tự do này, ngăn chặn chúng gây ra chuỗi phản ứng phá hủy tế bào. Bằng cách "dọn dẹp" các gốc tự do, chúng giảm thiểu tổn thương nhiễm sắc thể và stress oxy hóa.

3. Ý nghĩa ứng dụng


Những phát hiện này gợi ý rằng việc bổ sung các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như acerola có thể là một biện pháp hữu ích để bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của bức xạ. Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với những người đang phải trải qua xạ trị (ví dụ: điều trị ung thư). Xạ trị sử dụng bức xạ để tiêu diệt tế bào ung thư, nhưng nó cũng có thể gây tổn thương cho các tế bào khỏe mạnh xung quanh. Việc sử dụng acerola có thể giúp giảm thiểu các tác dụng phụ này, cải thiện sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Mặc dù nghiên cứu này được thực hiện trên chuột, nhưng kết quả mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn trên người để xác nhận lợi ích này và xác định liều lượng tối ưu.
Xem chi tiết…

Hydrogel giúp xương chắc khỏe hơn gấp 5 lần, mở ra hy vọng mới cho người già loãng xương

6/06/2025 01:28:00 PM |
Blogtheanh (06/6/2025): Tin vui cho những người mắc bệnh loãng xương! Các nhà khoa học tại EPFL (Thụy Sĩ) và công ty khởi nghiệp Flowbone vừa phát triển thành công một loại hydrogel tiêm đột phá, có khả năng tăng cường mật độ xương nhanh chóng chỉ trong vài tuần. Loại gel này hứa hẹn sẽ mang lại phương pháp điều trị loãng xương hiệu quả và nhanh hơn rất nhiều so với các liệu pháp hiện tại.


Tác hại của chứng Loãng xương ở người có tuổi

Loãng xương là một căn bệnh thầm lặng nhưng đầy nguy hiểm, xảy ra khi xương bị tiêu hủy nhanh hơn tốc độ hình thành, dần dần làm suy yếu cấu trúc xương và dẫn đến gãy xương. Dù đã được biết đến rộng rãi, nhưng theo Dominique Pioletti, Trưởng Phòng thí nghiệm Chỉnh hình Cơ sinh học tại Khoa Kỹ thuật của EPFL, tác động kinh tế và xã hội của các trường hợp gãy xương do loãng xương thường bị đánh giá thấp một cách nghiêm trọng.

Ông Pioletti nhấn mạnh: "Nếu không có biện pháp phòng ngừa hiệu quả, khoảng 40% phụ nữ ở độ tuổi 50 sẽ phải đối mặt với ít nhất một lần gãy xương nghiêm trọng do loãng xương; ở nam giới, tỷ lệ này là khoảng 20%." Hơn nữa, nhiều người vẫn chưa nhận thức được mức độ nghiêm trọng của tình trạng này. "Ở người cao tuổi, gãy cổ xương đùi – gần khớp háng – có tỷ lệ tử vong lên đến 20% trong năm đầu tiên sau khi gãy. Đáng buồn hơn, hơn một nửa số người bị ảnh hưởng sẽ không bao giờ có thể trở lại các hoạt động thường ngày như trước khi bị gãy xương," ông Pioletti cho biết. Điều này cho thấy loãng xương không chỉ gây đau đớn thể xác mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống và khả năng tự lập của người bệnh.


Pioletti và các đồng nghiệp tại công ty khởi nghiệp Flowbone của EPFL đã phát triển một loại hydrogel tiêm được nhắm mục tiêu vào sự gia tăng cục bộ mật độ xương một cách nhanh chóng. Nhóm nghiên cứu, hợp tác với Vincent Stadelmann tại Schulthess Klinik, Zurich, gần đây đã báo cáo một liệu pháp mới kết hợp các mũi tiêm hydrogel này với các loại thuốc toàn thân truyền thống. Kết quả được công bố trên tạp chí Bone cho thấy mật độ xương tăng gấp bốn đến năm lần ở chân của những con chuột bị mất xương.

Hydrogel giúp xương chắc khỏe hơn gấp 5 lần

Loại hydrogel mới được chế tạo từ axit hyaluronic và các hạt nano hydroxyapatite, mô phỏng chính xác các khoáng chất tự nhiên có trong xương. Điều này cho phép nó tăng cường trực tiếp vào các vùng xương yếu, dễ gãy. Trong các thử nghiệm tại phòng thí nghiệm trên chuột, phương pháp điều trị này đã cho thấy hiệu quả đáng kinh ngạc: mật độ xương tăng gấp ba lần chỉ trong vài tuần. Đặc biệt hơn, khi được kết hợp với thuốc điều trị loãng xương Zoledronate, mật độ xương tại vị trí tiêm thậm chí còn tăng lên gần gấp năm lần. Điều này có nghĩa là nguy cơ gãy xương có thể được giảm thiểu nhanh chóng hơn nhiều so với việc chỉ dùng thuốc đơn thuần.

"Những phát hiện của chúng tôi cho thấy hydrogel tiêm được với khả năng cung cấp thuốc chống dị hóa tại chỗ có thể bổ sung cho liệu pháp chống dị hóa toàn thân hoặc liệu pháp đồng hóa toàn thân tăng cường xương, bằng cách tăng nhanh mật độ xương tại chỗ", Pioletti tóm tắt.

Mặc dù hydrogel không phải là một giải pháp vĩnh viễn, nhưng các nhà nghiên cứu tin rằng nó có thể thay đổi hoàn toàn cách chúng ta quản lý bệnh loãng xương. Nó sẽ đóng vai trò bổ trợ đắc lực cho các liệu pháp thuốc hiện có, đẩy nhanh quá trình phục hồi và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Loãng xương là căn bệnh ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh, khiến xương trở nên yếu và dễ gãy, đôi khi gây ra những hậu quả đe dọa tính mạng.

Hiện tại, nhóm nghiên cứu đang tập trung vào việc xin phê duyệt từ cơ quan quản lý và chuẩn bị cho các thử nghiệm lâm sàng trên người. Nếu thành công, loại hydrogel đầy hứa hẹn này sẽ cách mạng hóa việc điều trị loãng xương, giúp bệnh nhân giảm đau nhanh hơn và có được bộ xương chắc khỏe hơn, cải thiện đáng kể sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Xem chi tiết…

Công nghệ CRISPR mang lại những hy vọng lớn trong việc loại bỏ virus HIV khỏi tế bào miễn dịch của con người

6/06/2025 12:37:00 PM |


Blogtheanh (6/6/2025): Công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR đang thắp lên một tia hy vọng mới, mang đến tin vui cho nhân loại trong cuộc chiến kéo dài với virus HIV. Trong nhiều thập kỷ, HIV vẫn là một đại dịch toàn cầu, cướp đi sinh mạng của hàng triệu người và gây ra gánh nặng lớn cho y tế. 

Mặc dù thuốc kháng retrovirus (ART) đã giúp kiểm soát virus và cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho người nhiễm, nhưng chúng không thể loại bỏ hoàn toàn HIV ra khỏi cơ thể, buộc bệnh nhân phải điều trị suốt đời. Đây chính là lúc CRISPR xuất hiện như một "người hùng" tiềm năng.

CRISPR, hay còn gọi là "kéo phân tử", có khả năng đặc biệt là cắt bỏ các đoạn DNA cụ thể với độ chính xác cao. Đối với HIV, điều này có ý nghĩa vô cùng to lớn. Sau khi xâm nhập vào tế bào, virus HIV sẽ tích hợp bộ gen của mình vào DNA của tế bào người, tạo thành những "ổ chứa" mà ART không thể chạm tới. CRISPR có thể được lập trình để nhận diện và cắt bỏ chính xác những đoạn DNA của HIV đã ẩn mình trong bộ gen tế bào, vô hiệu hóa virus và ngăn chặn khả năng sao chép cũng như lây lan của nó.

Hơn nữa, CRISPR còn có thể chỉnh sửa các gen của tế bào chủ, chẳng hạn như gen CCR5, khiến tế bào trở nên kháng lại sự lây nhiễm của HIV ngay từ đầu. Sự tiến bộ này cuối cùng có thể giải quyết được phần khó khăn nhất trong cuộc chiến chống lại HIV: loại bỏ hoàn toàn vi-rút khỏi cơ thể.



1. Cơ chế hoạt động của CRISPR trong điều trị HIV:



CRISPR/Cas9 được ví như một "chiếc kéo phân tử" có khả năng cắt bỏ các đoạn DNA cụ thể.
HIV là một loại retrovirus, sau khi lây nhiễm vào tế bào chủ, bộ gen RNA của nó sẽ được sao chép ngược thành DNA và tích hợp vào bộ gen của tế bào người. Đây là nơi virus HIV ẩn nấp, tạo thành "ổ chứa" mà các thuốc kháng retrovirus (ART) hiện tại không thể tiếp cận và loại bỏ hoàn toàn.
Công nghệ CRISPR có thể được thiết kế nhằm cắt bỏ trực tiếp DNA của HIV đã tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ, vô hiệu hóa khả năng sao chép và lây nhiễm của virus.

Thay đổi các gen của tế bào chủ mà virus HIV sử dụng để xâm nhập, ví dụ như thụ thể CCR5. Bằng cách vô hiệu hóa hoặc loại bỏ gen CCR5, tế bào sẽ trở nên kháng lại sự lây nhiễm của HIV.

2. Những thành tựu và hy vọng:


Nhiều nghiên cứu đã chứng minh khả năng của CRISPR trong việc loại bỏ HIV khỏi các tế bào nhiễm bệnh trong phòng thí nghiệm (in vitro) và trên các mô hình động vật (chuột "nhân hóa" có tế bào miễn dịch giống người). Các nhà khoa học đã thành công trong việc cắt bỏ toàn bộ gen virus HIV-1 khỏi các mô trong cơ thể chuột.

Một số nghiên cứu đã phát triển phương pháp kết hợp sử dụng hai công cụ CRISPR: một để cắt bỏ gen của thụ thể CCR5 (ngăn HIV xâm nhập) và một để cắt bỏ gen HIV khỏi các tế bào đã bị nhiễm bệnh. Điều này cho thấy tiềm năng tăng cường hiệu quả điều trị.


Thử nghiệm lâm sàng ở người:


Vào năm 2022, những người tham gia đầu tiên đã được thử nghiệm lâm sàng tại Hoa Kỳ với liệu pháp CRISPR để điều trị HIV. Liệu pháp này, được gọi là EBT-101 (của công ty Excision BioTherapeutics), được thiết kế để cắt bỏ các đoạn DNA provirus HIV bằng CRISPR-Cas9 và hai RNA dẫn hướng (gRNAs).

Thử nghiệm này đang ở giai đoạn I/II, tập trung vào đánh giá tính an toàn, khả năng dung nạp và hiệu quả của liệu pháp. Mục tiêu cuối cùng là loại bỏ HIV hoàn toàn khỏi cơ thể bệnh nhân.
Excision Biotherapeutics đã thông báo vào tháng 7 năm 2023 rằng EBT-101 đã được FDA cấp chỉ định "Fast Track" (đẩy nhanh quá trình phê duyệt), cho thấy tiềm năng lớn của liệu pháp này.

3. Thách thức và hạn chế:


Mặc dù đã có những kết quả hứa hẹn trong phòng thí nghiệm và trên động vật, việc chứng minh liệu kết quả này có thể đạt được trên toàn bộ cơ thể người hay không vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn. Việc đưa công cụ CRISPR đến tất cả các tế bào bị nhiễm HIV trong cơ thể, đặc biệt là các ổ chứa tiềm ẩn, là một thách thức lớn.


Tác dụng phụ tiềm ẩn: 

Mặc dù các thử nghiệm ban đầu cho thấy CRISPR không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, nhưng vẫn cần theo dõi dài hạn để đảm bảo an toàn và đánh giá đầy đủ các rủi ro tiềm ẩn. Các liệu pháp gen thường rất tốn kém và phức tạp, việc triển khai rộng rãi cho hàng triệu người nhiễm HIV trên toàn thế giới vẫn là một câu hỏi lớn. Bên cạnh đó, nguy cơ Virus HIV có khả năng biến đổi nhanh chóng, có thể phát triển các đột biến để tránh bị cắt bỏ bởi CRISPR. Tuy nhiên, các phương pháp sử dụng nhiều gRNAs để cắt nhiều vị trí trên bộ gen HIV được thiết kế để giảm thiểu khả năng này.


Tương lai:

Tất nhiên, vẫn còn những thách thức đáng kể cần vượt qua, bao gồm việc đảm bảo hiệu quả trên toàn bộ cơ thể, tính an toàn dài hạn và khả năng tiếp cận rộng rãi. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng CRISPR đang mang đến một cuộc cách mạng trong y học, và đối với HIV. Các nhà khoa học đang tiếp tục nỗ lực để tối ưu hóa các công cụ CRISPR, cải thiện phương pháp phân phối và đánh giá an toàn, hiệu quả để biến hy vọng thành hiện thực, nó chính là tia hy vọng mạnh mẽ nhất cho một tương lai không còn virus HIV ám ảnh nhân loại.


Xem chi tiết…

Một Vùng Băng Giá trên Sao Hỏa Có Thể Che Chở Sự Sống

6/06/2025 07:45:00 AM |
Blogtheanh (06/6/2025): Một khám phá khoa học gần đây đã thắp lên hy vọng về sự tồn tại của sự sống trên Sao Hỏa. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng một số khu vực băng giá trên hành tinh đỏ có khả năng bảo vệ vi khuẩn quang hợp khỏi bức xạ nguy hiểm, cho phép chúng tồn tại. Điều này mở ra một triển vọng mới đầy hứa hẹn về việc tìm kiếm sự sống bên dưới bề mặt khắc nghiệt của Sao Hỏa.

 

Khả Năng Che Chở Sự Sống của Băng trên Sao Hỏa



Sao Hỏa thiếu vắng tầng ôzôn để bảo vệ, khiến bề mặt của nó liên tục hứng chịu bức xạ tia cực tím (UV) mạnh mẽ. Tuy nhiên, các nhà khoa học hiện đã phát hiện ra rằng chỉ cần vài centimet băng bề mặt cũng đủ để tạo ra một lá chắn tự nhiên. Lớp băng mỏng này có thể bảo vệ các vi sinh vật nhỏ bé khỏi bức xạ gây hại, đồng thời vẫn cho phép đủ ánh sáng xuyên qua để quá trình quang hợp diễn ra. Điều này mở ra một khả năng thú vị về sự sống có thể tồn tại bên dưới bề mặt băng giá của hành tinh đỏ.

Các nhà khoa học đã xác định được những khu vực tiềm năng cho sự sống trên Sao Hỏa, mà họ gọi là "vùng có thể sinh sống được về mặt bức xạ". Những vùng này nhiều khả năng nằm ở vĩ độ trung bình của Sao Hỏa, nơi có những mảng băng tương đối sạch và lộ thiên.

Sử dụng các mô hình tiên tiến để tính toán lượng bụi và khả năng xuyên qua của ánh sáng mặt trời, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng ở những khu vực băng sạch nhất, ánh sáng mặt trời có thể chiếu sâu vài mét bên dưới bề mặt. Điều này tạo ra một dải hẹp nhưng tiềm năng cho sự sống quang hợp phát triển.



Khả Năng Tồn Tại Của Sự Sống Dưới Lớp Băng Sao Hỏa


Trên Trái Đất, chúng ta đã chứng kiến các loài vi khuẩn như vi khuẩn lam phát triển mạnh trong những môi trường băng giá khắc nghiệt. Chúng hấp thụ ánh sáng mặt trời được lọc qua lớp băng trong mờ, đồng thời được bảo vệ khỏi các tia có hại. Nếu những điều kiện tương tự tồn tại trên Sao Hỏa, các sinh vật đơn giản có thể đang lấy chất dinh dưỡng từ bụi Sao Hỏa lẫn trong băng, sử dụng một lượng nhỏ nước tan chảy có sẵn vào những thời điểm nhất định trong năm để tồn tại.


Mở ra hy vọng sự sống


Hiểu biết mới này biến những sườn núi băng giá ở vĩ độ trung bình trở thành mục tiêu hấp dẫn cho các sứ mệnh Sao Hỏa trong tương lai, đặc biệt là những sứ mệnh tìm kiếm dấu hiệu của sự sống. Các tàu thăm dò robot và cuối cùng là các sứ mệnh có người lái có thể khám phá những khu vực này để tìm kiếm hoạt động sinh học. Điều này có thể giúp chúng ta trả lời câu hỏi đã tồn tại từ lâu: Liệu có sự sống trên Sao Hỏa không??.
Xem chi tiết…

Chip vi lưu mô phỏng mạch máu người, mở ra kỷ nguyên mới nghiên cứu bệnh

6/01/2025 09:50:00 PM |
Blogtheanh (01/6/2025):
  • Các nhà khoa học tại Đại học Texas A&M đã phát triển một con chip mạch máu vi lưu mô phỏng các cấu trúc mạch máu thực sự của con người như phình động mạch, hẹp động mạch và các nhánh động mạch, tạo nên cuộc cách mạng trong cách nghiên cứu các bệnh về mạch máu.
  • Được thiết kế bởi nhà nghiên cứu tiến sĩ Abhishek Jain và sinh viên thạc sĩ Jennifer Lee, con chip này mô phỏng hành vi mạch máu tự nhiên bằng cách sử dụng các tế bào nội mô của con người và mô phỏng cách lưu lượng máu tác động đến quá trình tiến triển của bệnh.
  • Sáng kiến ​​này có thể thay thế thử nghiệm trên động vật, cho phép nghiên cứu thuốc được cá nhân hóa và mở ra kỷ nguyên mới của các hệ thống cơ quan trên chip 4D, với sự hỗ trợ của NASA, NIH, Quân đội Hoa Kỳ và FDA.
chip mạch máu vi lưu


Chi Tiết Điểm nổi bật của chip mạch máu vi lưu:


Mô phỏng cấu trúc mạch máu phức tạp: Điểm độc đáo của con chip này nằm ở khả năng tái tạo chính xác các cấu trúc mạch máu 3D phức tạp của con người, bao gồm các dị thường như phình động mạch (aneurysm), hẹp động mạch (stenosis), và các điểm phân nhánh (bifurcations). Đây là những vị trí quan trọng thường liên quan đến sự phát triển và tiến triển của các bệnh mạch máu.

Sử dụng tế bào nội mô người: Con chip được xây dựng bằng cách nuôi cấy các tế bào nội mô của con người (endothelial cells) - lớp tế bào lót bên trong mạch máu. Điều này đảm bảo rằng các tương tác sinh học và phản ứng với lưu lượng máu trên chip sẽ gần gũi hơn nhiều so với các mô hình trên động vật.

Mô phỏng động lực học chất lỏng (Hemodynamics): Thiết kế của chip cho phép các nhà khoa học kiểm soát và mô phỏng chính xác cách lưu lượng máu (tốc độ dòng chảy, áp suất, lực cắt) tác động lên các tế bào nội mô và các cấu trúc mạch máu mô phỏng. Điều này rất quan trọng để hiểu cách lưu lượng máu góp phần vào sự khởi phát và tiến triển của các bệnh mạch máu.

Hệ thống vi lưu cho phép các nhà nghiên cứu quan sát trực tiếp và theo dõi các thay đổi xảy ra trong cấu trúc mạch máu và phản ứng của tế bào theo thời gian thực dưới các điều kiện khác nhau. Điều này cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về cơ chế bệnh sinh.
Tầm quan trọng và ứng dụng tiềm năng:

Đây là một bước tiến quan trọng trong việc giảm thiểu và thay thế việc sử dụng động vật trong nghiên cứu y sinh. Con chip cung cấp một mô hình người đáng tin cậy hơn để nghiên cứu bệnh mạch máu.

Với khả năng mô phỏng mạch máu của từng cá nhân (sử dụng tế bào nội mô lấy từ bệnh nhân), con chip có thể được sử dụng để thử nghiệm các loại thuốc khác nhau và xác định phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho từng bệnh nhân cụ thể. Đây là một bước tiến lớn hướng tới y học cá nhân hóa.

Nghiên cứu sâu hơn về cơ chế bệnh: 

Con chip cung cấp một nền tảng lý tưởng để nghiên cứu các cơ chế phức tạp đằng sau sự hình thành và phát triển của các bệnh mạch máu như xơ vữa động mạch, phình động mạch, huyết khối, và các bệnh liên quan đến mạch máu nhỏ (microvascular diseases).

Phát triển hệ thống cơ quan trên chip 4D: 
Nhóm nghiên cứu đang hướng tới việc tích hợp con chip mạch máu này với các mô hình cơ quan khác trên chip (organ-on-a-chip) để tạo ra các hệ thống phức tạp hơn, mô phỏng sự tương tác giữa các cơ quan trong cơ thể. Việc bổ sung yếu tố thời gian (4D) cho phép nghiên cứu sự tiến triển của bệnh và phản ứng với điều trị theo thời gian thực.

Ứng dụng tiềm năng trong không gian: 
Sự hỗ trợ của NASA cho thấy tiềm năng ứng dụng của công nghệ này trong việc nghiên cứu tác động của môi trường không gian (ví dụ: vi trọng lực, bức xạ) lên hệ thống tim mạch của các phi hành gia.

Hợp tác và hỗ trợ từ các tổ chức lớn: 
Sự tham gia và hỗ trợ từ NIH (Viện Y tế Quốc gia), Quân đội Hoa Kỳ và FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) cho thấy tầm quan trọng và tiềm năng ứng dụng rộng rãi của công nghệ này trong cả nghiên cứu cơ bản và ứng dụng lâm sàng.
Đội ngũ nghiên cứu:

Tiến sĩ Abhishek Jain là nhà nghiên cứu chính, có chuyên môn sâu về kỹ thuật sinh học và vi lưu. và
Jennifer Lee: Sinh viên thạc sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế và phát triển con chip. Sự kết hợp giữa kinh nghiệm của nhà nghiên cứu và sự nhiệt huyết của sinh viên thường mang lại những đột phá sáng tạo.


Chip mạch máu vi lưu được phát triển tại Đại học Texas A&M là một công cụ mạnh mẽ và đầy hứa hẹn, có khả năng thay đổi cách chúng ta nghiên cứu và điều trị các bệnh về mạch máu, hướng tới các phương pháp cá nhân hóa và giảm thiểu sự phụ thuộc vào thử nghiệm trên động vật. Sự hỗ trợ từ các tổ chức uy tín càng khẳng định tiềm năng to lớn của sáng kiến này.


Thế Anh.
Xem chi tiết…

Grok của xAI sẽ có mặt trên Telegram qua thỏa thuận 300 triệu USD

6/01/2025 04:30:00 PM |
Grok của xAI sẽ có mặt trên Telegram


Blogtheanh (01/6/2025):

Telegram và xAI của Elon Musk đã công bố một quan hệ đối tác trị giá 300 triệu đô la, trong đó xAI sẽ tích hợp chatbot Grok vào Telegram. Thỏa thuận, được tiết lộ bởi CEO Telegram Pavel Durov, bao gồm cả tiền mặt và vốn chủ sở hữu, nhằm mục đích nâng cao tương tác người dùng trên nền tảng nhắn tin này thông qua các tính năng AI được tích hợp trực tiếp.

Grok sẽ mang lại điều gì cho Telegram


Sau khi tích hợp, Grok sẽ có thể truy cập được thông qua thanh tìm kiếm của Telegram và sẽ cung cấp các công cụ nâng cao như:

  • Các cuộc trò chuyện theo chủ đề
  • Chỉnh sửa văn bản thông minh
  • Tóm tắt trò chuyện và hộp thư đến
  • Tóm tắt tài liệu
  • Điều hành trò chuyện nhóm
  • Các tính năng này nhằm mục đích đơn giản hóa giao tiếp và mang lại tính năng tự động hóa thông minh cho tin nhắn hàng ngày.

Chia sẻ doanh thu và phương pháp tiếp cận quyền riêng tư

Theo thỏa thuận hợp tác, Telegram sẽ nhận được 50% doanh thu từ các gói đăng ký xAI được người dùng mua trực tiếp thông qua ứng dụng Telegram. Bên cạnh đó, sự hợp tác này cũng mang lại cho xAI cơ hội tiếp cận dữ liệu tương tác có giá trị, giúp cải thiện hiệu suất các mô hình AI của họ. Tuy nhiên, cả Telegram và xAI đều cam kết bảo vệ quyền riêng tư của người dùng, đảm bảo rằng chỉ những dữ liệu nào được người dùng chủ động chia sẻ với chatbot Grok mới được sử dụng.

Ý nghĩa rộng hơn đối với AI và Nhắn tin


Thỏa thuận hợp tác này cho thấy xAI đang mở rộng phạm vi hoạt động ra ngoài nền tảng X ban đầu, đồng thời thể hiện rõ ràng nỗ lực của Telegram trong việc tích hợp các công cụ trí tuệ nhân tạo tiên tiến. Đây là một phần của xu hướng chung, khi các ứng dụng nhắn tin đang phát triển thành những nền tảng tương tác thông minh hơn nhờ sức mạnh của AI.
Xem chi tiết…

Siêu cường nhân và nguồn gốc Metagen trong DC comic

6/01/2025 01:08:00 PM |
Vũ trụ DC sở hữu Metagen, một loại gen tiềm ẩn siêu năng lực tương tự Gen X của Marvel, tồn tại ở khoảng 12% dân số. Người sở hữu Metagen sau khi kích hoạt sẽ trở thành Metahuman (trước đây được dịch là "siêu cường nhân"), tương đương với Mutant. Nguồn gốc của Metagen được cho là từ các thí nghiệm của Người Sao Hỏa Trắng nhằm kìm hãm tiềm năng tiến hóa của loài người. Metagen chỉ kích hoạt ở một số ít người dưới tác động bên ngoài, tạo ra năng lực ngẫu nhiên. Vandal Savage thường được xem là Metahuman đầu tiên của nhân loại với khả năng bất tử. Thống kê cho thấy khoảng 12% dân số DC có Metagen, và một phần lớn Metahuman là người Mỹ, có thể do các hoạt động bí mật của chính phủ.



Trước đây, tôi từng thấy một số diễn đàn dịch "Metahuman" thành "siêu cường nhân" và cảm thấy rất thích cách gọi này. Các trang dịch truyện fanfic Marvel và DC trước kia cũng thường sử dụng tên gọi này. Tuy nhiên, có lẽ đã hơn một năm rồi tôi không còn thấy những trang web đó nữa, không rõ chúng đã ngừng hoạt động hay chuyển đi đâu.


Trong cốt truyện, Metagen được cho là có nguồn gốc từ những thí nghiệm cổ xưa của "Người Sao Hỏa Trắng" trên loài người. Sau khi nghiên cứu, người Sao Hỏa nhận ra tiềm năng tiến hóa mạnh mẽ của con người, thậm chí có thể sánh ngang với người Krypton. Vì lo ngại điều này, họ đã can thiệp vào bộ gen của Trái Đất để kìm hãm sự phát triển, và Metagen chính là thành quả của sự can thiệp đó.



Khác với quá trình tiến hóa thông thường dẫn đến sự phát triển đồng đều của cả loài, Metagen hoạt động theo cơ chế chọn lọc, chỉ cho phép một bộ phận rất nhỏ trong quần thể sở hữu siêu năng lực. Thêm vào đó, Metagen cần một tác nhân kích hoạt bên ngoài để phát huy tác dụng, ví dụ như tiếp xúc với hóa chất hoặc bị điện giật. Hầu hết các siêu năng lực được kích hoạt theo cách này đều mang tính ngẫu nhiên và độc đáo.


Mặc dù không có sự xác nhận tuyệt đối, nhiều ấn phẩm của DC Comics thường gợi ý rằng Vandal Savage là Metahuman đầu tiên của loài người, với khả năng bất tử là siêu năng lực đặc trưng của ông. Thống kê ước tính cho thấy khoảng 12% dân số có tiềm năng kích hoạt Metagen, và một con số đáng chú ý là khoảng 97% Metahuman được ghi nhận là người Mỹ. Nguyên nhân có thể là do chính phủ Hoa Kỳ có những hoạt động bí mật nhằm kích thích sự phát triển siêu năng lực ở công dân của mình so với các quốc gia khác.


-kara-
Xem chi tiết…

Boeing: Đầu tư vào tiêm kích F-47 đứng đầu mọi dự án từ trước đến nay

6/01/2025 12:06:00 PM |


Blogtheanh (01/6/2025): CEO Boeing Kelly Ortberg tự tin khẳng định công ty đã đầu tư mạnh mẽ nhất từ trước đến nay vào dự án máy bay chiến đấu thế hệ thứ sáu F-47 NGAD của Không quân Hoa Kỳ. Tại một hội nghị, ông tiết lộ rằng Boeing đã có một "sản phẩm vượt trội, rất hoàn thiện về mặt thiết kế", dù các chi tiết vẫn được giữ kín. Chương trình NGAD được kỳ vọng sẽ tích hợp các công nghệ tiên tiến, củng cố sức mạnh không quân Mỹ trong tương lai.


Hôm thứ Năm, Tổng giám đốc điều hành của Boeing Kelly Ortberg đã xác nhận rằng công ty đã cam kết khoản đầu tư nội bộ lớn nhất từ ​​trước đến nay vào máy bay chiến đấu F-47 Next-Generation Air Dominance (NGAD) của Không quân Hoa Kỳ.

Phát biểu tại Hội nghị Quyết định Chiến lược thường niên lần thứ 41 của Bernstein vào ngày 29 tháng 5, Ortberg đã nhấn mạnh tác động của chương trình đối với chiến lược quốc phòng của Boeing và cơ sở sản xuất tại St. Louis. "Trước hết, đây là một chiến thắng lớn đối với chúng tôi và rất quan trọng đối với hoạt động của chúng tôi tại St. Louis. Như bạn đã biết, chúng tôi thực hiện F-15 và F-18 tại đó", Ortberg cho biết. "Được tham gia vào máy bay chiến đấu thế hệ thứ sáu đầu tiên thế hệ tiếp theo thực sự tạo tiền đề cho nhiều thập kỷ tới cho hoạt động của chúng tôi tại Saint Louis".

Ortberg mô tả việc Boeing theo đuổi chương trình NGAD là một chương trình có quy mô lớn chưa từng có, ông tuyên bố: "Chúng tôi đã đầu tư vào lĩnh vực này nhiều hơn bất kỳ khoản đầu tư nào mà chúng tôi từng thực hiện cho hoạt động kinh doanh quốc phòng của mình và khoản đầu tư đó đã được đền đáp".

Mặc dù thông tin chi tiết về thiết kế của F-47 vẫn được giữ bí mật, Ortberg nhấn mạnh đến sự sẵn sàng và độ hoàn thiện về mặt kỹ thuật của sản phẩm mà Boeing cung cấp.

"Chúng tôi đã có một sản phẩm vượt trội, rất hoàn thiện về mặt thiết kế sản phẩm. Không thể nói nhiều hơn về sản phẩm này, nhưng chúng tôi rất vui mừng khi có chương trình đó", ông cho biết.

F-47 là máy bay chiến đấu thế hệ thứ sáu mà quân đội Hoa Kỳ hình dung, được thiết kế để thay thế các nền tảng hiện tại như F-22 Raptor trong các nhiệm vụ thống trị trên không trong tương lai. Chương trình này nhằm mục đích tích hợp các công nghệ tiên tiến như tàng hình tiên tiến, hệ thống hỗ trợ AI và khả năng có người lái tùy chọn.


"Trong danh mục đầu tư quốc phòng và nhóm của chúng tôi, [chiến thắng này] đã thúc đẩy thêm động lực", Ortberg nói thêm. "Nó chứng minh rằng chúng tôi vẫn có khả năng công nghệ để thực hiện điều đó".

Chương trình này dự kiến ​​sẽ có những tác động lâu dài đối với đơn vị quốc phòng của Boeing, cũng như đối với sức mạnh không quân của Hoa Kỳ cho đến những năm 2030 và trong tương lai.


Thế Anh.
Xem chi tiết…

G42 và OpenAI hợp tác xây dựng siêu trung tâm dữ liệu AI "Stargate UAE" tại Abu Dhabi

6/01/2025 07:02:00 AM |
Blogtheanh (01/6/2025): G42 của OpenAI và UAE đang hợp tác để xây dựng một Cơ sở dữ liệu AI trung tâm ở Abu Dhabi, có tên là "Stargate UAE", với công suất 1 gigawatt, sẽ hoạt động vào năm 2026.
Một phần mã máy AI rộng hơn 5 gigawatt, dự án này bao gồm Nvidia, Oracle, Cisco và SoftBank, nhắm mục tiêu biến UAE trở thành trung tâm AI toàn cầu, đồng thời cung cấp quyền truy cập ChatGPT trên toàn cầu.
G42 và OpenAI hợp tác xây dựng siêu trung tâm dữ liệu AI



Thông tin về sự hợp tác giữa G42 của UAE và OpenAI để xây dựng cơ sở dữ liệu AI trung tâm "Stargate UAE" ở Abu Dhabi:


Các bên liên quan:

  • G42: Một công ty công nghệ có trụ sở tại Abu Dhabi, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE), chuyên về trí tuệ nhân tạo và điện toán đám mây.
  • OpenAI: Công ty nghiên cứu và triển khai AI, nổi tiếng với các mô hình ngôn ngữ lớn như ChatGPT.
  • UAE: Chính phủ Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất đang tích cực thúc đẩy sự phát triển của AI trong nước.
  • Các đối tác khác: Dự án còn có sự tham gia của các công ty công nghệ lớn khác như Oracle, NVIDIA, Cisco và SoftBank.
  • Dự án "Stargate UAE":

Cơ sở dữ liệu AI mạnh mẽ nhất trên thế giới

Kế hoạch Xây dựng một cơ sở dữ liệu AI trung tâm quy mô lớn tại Abu Dhabi. Dự án này được kỳ vọng sẽ là một trong những cơ sở dữ liệu AI mạnh mẽ nhất trên thế giới.
Quy mô: Giai đoạn đầu của dự án sẽ có công suất 200 megawatt (MW), dự kiến đi vào hoạt động năm 2026. Toàn bộ khuôn viên rộng 26 km vuông sẽ có tổng công suất lên đến 5 gigawatt (GW). Một gigawatt điện duy trì liên tục có thể cung cấp năng lượng cho khoảng một triệu GPU Nvidia cao cấp.
Vị trí: Abu Dhabi, UAE.

Ý nghĩa:
Đối với UAE: Dự án này là một phần quan trọng trong chiến lược của UAE nhằm trở thành một trung tâm toàn cầu về AI. Nó sẽ cung cấp cơ sở hạ tầng mạnh mẽ để phát triển các ứng dụng AI trong nước và thu hút các công ty công nghệ quốc tế.

Đối với OpenAI: "Stargate UAE" đánh dấu dự án triển khai cơ sở hạ tầng quy mô lớn đầu tiên của OpenAI bên ngoài Hoa Kỳ. Nó thể hiện nỗ lực của OpenAI trong việc xây dựng một mạng lưới AI toàn cầu, phân tán và được quản lý dân chủ.

Công nghệ: 
Cơ sở dữ liệu sẽ được trang bị phần cứng tiên tiến của NVIDIA, bao gồm cả GPU Grace Blackwell GB300.
Ứng dụng: "Stargate UAE" sẽ hỗ trợ phát triển các mô hình AI bằng tiếng Ả Rập và thúc đẩy các công ty khởi nghiệp AI địa phương. Nó cũng có tiềm năng cung cấp quyền truy cập ChatGPT trên toàn quốc ở UAE.

Đầu tư: Mặc dù chi phí chính xác chưa được công bố, các dự án tương tự ở Hoa Kỳ có thể tiêu tốn hơn 10 tỷ đô la. UAE cũng sẽ đầu tư vào cơ sở hạ tầng Stargate tại Hoa Kỳ, thể hiện sự hợp tác chặt chẽ giữa hai quốc gia trong lĩnh vực AI.

Bối cảnh:

Sự hợp tác này diễn ra trong bối cảnh UAE đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ, với AI là một lĩnh vực ưu tiên.
Mối quan hệ hợp tác giữa Mỹ và UAE trong lĩnh vực công nghệ đang ngày càng được tăng cường.
Những điểm đáng chú ý khác:

Cơ sở dữ liệu sẽ được cung cấp năng lượng từ các nguồn khác nhau, bao gồm điện hạt nhân, năng lượng mặt trời và khí đốt tự nhiên, để giảm thiểu lượng khí thải carbon.
Một khu khoa học sẽ được tích hợp vào cơ sở hạ tầng để thúc đẩy nghiên cứu, phát triển tài năng và cơ sở hạ tầng điện toán bền vững.

Đã có thông tin về việc Elon Musk cố gắng ngăn chặn thỏa thuận này của OpenAI ở UAE, cho thấy tầm quan trọng chiến lược của dự án.
Tóm lại, "Stargate UAE" là một dự án đầy tham vọng và có ý nghĩa quan trọng, thể hiện sự hợp tác chiến lược giữa G42 của UAE và OpenAI, cùng với sự tham gia của nhiều công ty công nghệ hàng đầu khác, nhằm xây dựng một trung tâm dữ liệu AI mạnh mẽ tại Abu Dhabi, góp phần thúc đẩy sự phát triển của AI trong khu vực và trên toàn cầu.
Xem chi tiết…